Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WNAVI thành 0,07429 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,07429 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WNAVI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:35 20/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WNAVI đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
32,22 N VND
0,89143 VND
433,79 N VND
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 Hôm nay | 0,07 VND | 0,00 VND | 0,31598% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 Hôm qua | 0,07 VND | 0,00 VND | 0,05618% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,08 VND | 0,00 VND | 1,37% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,08 VND | 0,00 VND | 4,55% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,08 VND | 0,00 VND | 1,42% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,08 VND | 0,00 VND | 1,87% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,08 VND | 0,01 VND | 10,09% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,08 VND | 0,01 VND | 8,90% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,08 VND | 0,01 VND | 9,39% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,07 VND | -0,00 VND | -3,27% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,07 VND | -0,00 VND | -3,29% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,07 VND | -0,00 VND | -5,33% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,07 VND | -0,00 VND | -5,60% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,06 VND | -0,01 VND | -16,19% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,06 VND | -0,01 VND | -14,40% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,07 VND | -0,01 VND | -12,66% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,07 VND | -0,00 VND | -4,52% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,07 VND | -0,00 VND | -5,65% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,07 VND | -0,00 VND | -4,52% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,08 VND | 0,00 VND | 2,03% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,07 VND | -0,00 VND | -1,96% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,07 VND | -0,00 VND | -1,96% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,07 VND | -0,00 VND | -6,74% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,07 VND | -0,00 VND | -3,43% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,08 VND | 0,00 VND | 6,06% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,08 VND | 0,00 VND | 6,27% |
Wrapped Natus Vincere (Kayen) sang EUR
1 WNAVI bằng 0,07429 EUR
Wrapped Natus Vincere (Kayen) sang JPY
1 WNAVI bằng 12,81 JPY
Wrapped Natus Vincere (Kayen) sang KRW
1 WNAVI bằng 120,53 KRW
Wrapped Natus Vincere (Kayen) sang USD
1 WNAVI bằng 0,08675 USD
Wrapped Natus Vincere (Kayen) sang VND
1 WNAVI bằng 2.282,06 VND
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.07429 |
5.00 | €0.37143 |
10.00 | €0.74285 |
50.00 | €3.71 |
100.00 | €7.43 |
250.00 | €18.57 |
500.00 | €37.14 |
1000.00 | €74.29 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 13.46167 |
€5.00 | 67.30834 |
€10.00 | 134.61668 |
€50.00 | 673.0834 |
€100.00 | 1,346.16679 |
€250.00 | 3,365.41698 |
€500.00 | 6,730.83395 |
€1.00K | 13,461.6679 |
Được tài trợ
Được tài trợ