1 WNEAR đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Wrapped Near (WNEAR)?

Chuyển thành

Wrapped Near
WNEAR
1 WNEAR = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho WNEAR đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WNEAR thành 434,83 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 434,83 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WNEAR sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 00:41 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WNEAR đến JPY đứng ở 437,08 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 408,09 VND. JPY giá dao động bởi 0,48654% trong một giờ qua và thay đổi bởi 24,38 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

1,12 T VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Wrapped Near là gì?

Tìm hiểu giá trị của Wrapped Near trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 WNEAR sang JPY

Ngày1 WNEAR sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm qua
408,93 VND
-25,90 VND
-6,33%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
411,51 VND
-23,32 VND
-5,67%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
386,82 VND
-48,01 VND
-12,41%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
406,18 VND
-28,65 VND
-7,05%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
416,98 VND
-17,85 VND
-4,28%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
400,88 VND
-33,95 VND
-8,47%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
388,86 VND
-45,97 VND
-11,82%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
366,37 VND
-68,46 VND
-18,69%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
363,61 VND
-71,22 VND
-19,59%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
374,33 VND
-60,50 VND
-16,16%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
360,09 VND
-74,74 VND
-20,76%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
345,85 VND
-88,98 VND
-25,73%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
356,75 VND
-78,08 VND
-21,89%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
381,82 VND
-53,01 VND
-13,88%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
397,20 VND
-37,63 VND
-9,47%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
403,28 VND
-31,55 VND
-7,82%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
407,68 VND
-27,15 VND
-6,66%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
436,99 VND
2,16 VND
0,49405%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
425,50 VND
-9,33 VND
-2,19%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
420,68 VND
-14,15 VND
-3,36%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
399,62 VND
-35,21 VND
-8,81%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
403,37 VND
-31,46 VND
-7,80%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
444,95 VND
10,12 VND
2,27%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
446,09 VND
11,26 VND
2,52%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
441,56 VND
6,73 VND
1,53%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
434,57 VND
-0,26 VND
-0,05951%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
417,20 VND
-17,63 VND
-4,23%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
420,11 VND
-14,72 VND
-3,50%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
404,69 VND
-30,14 VND
-7,45%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
397,32 VND
-37,51 VND
-9,44%

WNEAR sang JPY

wnear Wrapped Near ¥ JPY
1.00
¥434.83
5.00
¥2.17K
10.00
¥4.35K
50.00
¥21.74K
100.00
¥43.48K
250.00
¥108.71K
500.00
¥217.42K
1000.00
¥434.83K

JPY sang WNEAR

¥ JPYwnear Wrapped Near
¥1.00
0.0023
¥5.00
0.0115
¥10.00
0.023
¥50.00
0.11499
¥100.00
0.22997
¥250.00
0.57494
¥500.00
1.14987
¥1.00K
2.29975

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi