1 WPUNDIAI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Wrapped Pundi AIFX (WPUNDIAI)?

Chuyển thành

Wrapped Pundi AIFX
WPUNDIAI
1 WPUNDIAI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho WPUNDIAI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WPUNDIAI thành 6,47 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 6,47 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WPUNDIAI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:26 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WPUNDIAI đến KRW đứng ở 6,61 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 6,17 N VND. KRW giá dao động bởi 0,20893% trong một giờ qua và thay đổi bởi 133,28 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

20,36 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Wrapped Pundi AIFX là gì?

Tìm hiểu giá trị của Wrapped Pundi AIFX trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 WPUNDIAI sang KRW

Ngày1 WPUNDIAI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
6,48 N VND
9,20 VND
0,14198%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
6,46 N VND
-8,33 VND
-0,12887%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
6,29 N VND
-185,74 VND
-2,95%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
6,39 N VND
-81,44 VND
-1,27%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
6,44 N VND
-29,06 VND
-0,45089%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
6,34 N VND
-137,39 VND
-2,17%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
6,16 N VND
-312,42 VND
-5,07%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
6,13 N VND
-345,53 VND
-5,64%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
6,09 N VND
-386,01 VND
-6,34%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
6,15 N VND
-321,22 VND
-5,22%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
6,03 N VND
-440,45 VND
-7,30%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
5,87 N VND
-605,00 VND
-10,31%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
6,15 N VND
-328,16 VND
-5,34%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
6,36 N VND
-109,80 VND
-1,73%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
6,86 N VND
382,28 VND
5,58%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
7,02 N VND
544,44 VND
7,76%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
7,19 N VND
718,85 VND
9,99%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
6,55 N VND
79,30 VND
1,21%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
6,25 N VND
-224,64 VND
-3,59%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
6,52 N VND
49,52 VND
0,75912%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
7,08 N VND
606,50 VND
8,57%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
7,52 N VND
1,05 N VND
13,93%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
7,80 N VND
1,33 N VND
17,03%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
6,23 N VND
-248,27 VND
-3,99%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
6,57 N VND
92,00 VND
1,40%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
6,67 N VND
200,71 VND
3,01%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
6,68 N VND
209,01 VND
3,13%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
6,75 N VND
279,04 VND
4,13%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
7,21 N VND
736,84 VND
10,22%

WPUNDIAI sang KRW

wpundiai Wrapped Pundi AIFX KRW
1.00
₩6.47K
5.00
₩32.37K
10.00
₩64.73K
50.00
₩323.67K
100.00
₩647.33K
250.00
₩1.62M
500.00
₩3.24M
1000.00
₩6.47M

KRW sang WPUNDIAI

KRWwpundiai Wrapped Pundi AIFX
₩1.00
0.00015
₩5.00
0.00077
₩10.00
0.00154
₩50.00
0.00772
₩100.00
0.01545
₩250.00
0.03862
₩500.00
0.07724
₩1.00K
0.15448

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi