1 WSAFU đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Wrapped SAFU (WSAFU)?

Chuyển thành

Wrapped SAFU
WSAFU
1 WSAFU = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho WSAFU đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WSAFU thành 0,00897 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00897 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WSAFU sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:19 20/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WSAFU đến EUR đứng ở 0,00958 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0088 VND. EUR giá dao động bởi 0,47424% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0003 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

24,55 N VND

Khối lượng (24 giờ)

225,82 VND

Nguồn cung lưu hành

2,74 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Wrapped SAFU là gì?

Tìm hiểu giá trị của Wrapped SAFU trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 WSAFU sang EUR

Ngày1 WSAFU sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
Hôm qua
0,01 VND
0,00 VND
4,60%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
5,88%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
4,63%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
2,27%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
2,14%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
6,27%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-1,13%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-7,76%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-8,56%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-5,69%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-9,06%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-13,39%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-30,00%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-49,99%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-38,57%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-27,18%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-26,23%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-4,46%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-0,2709%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
2,39%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-21,04%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-16,22%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-11,07%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-27,20%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-32,48%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-31,80%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-10,39%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
10,66%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
1,08%

WSAFU sang EUR

wsafu Wrapped SAFU EUR
1.00
€0.00897
5.00
€0.04486
10.00
€0.08973
50.00
€0.44863
100.00
€0.89727
250.00
€2.24
500.00
€4.49
1000.00
€8.97

EUR sang WSAFU

EURwsafu Wrapped SAFU
€1.00
111.4493
€5.00
557.24649
€10.00
1,114.49298
€50.00
5,572.46489
€100.00
11,144.92978
€250.00
27,862.32445
€500.00
55,724.64891
€1.00K
111,449.29781

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi