Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WUDI thành 0,16802 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,16802 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WUDI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 08:23 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WUDI đến EUR đứng ở 0,17836 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,16663 VND. EUR giá dao động bởi -0,56848% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00725 VND trong 24 giờ qua
22,64 N VND
3,85 VND
134,73 N VND
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 Hôm nay | 0,17 VND | -0,00 VND | -0,53996% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 Hôm qua | 0,17 VND | 0,01 VND | 3,69% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,17 VND | -0,00 VND | -0,26761% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,17 VND | 0,00 VND | 1,25% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,19 VND | 0,02 VND | 9,61% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,18 VND | 0,01 VND | 7,84% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,18 VND | 0,02 VND | 8,34% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,18 VND | 0,02 VND | 8,25% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,18 VND | 0,02 VND | 8,58% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,18 VND | 0,01 VND | 5,59% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,17 VND | 0,00 VND | 2,10% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,17 VND | -0,00 VND | -0,53326% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,17 VND | -0,00 VND | -1,72% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,17 VND | 0,00 VND | 1,39% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,16 VND | -0,01 VND | -3,51% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,16 VND | -0,01 VND | -6,16% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,16 VND | -0,01 VND | -4,64% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,17 VND | -0,00 VND | -0,38473% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,17 VND | 0,01 VND | 3,56% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,18 VND | 0,01 VND | 4,13% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,18 VND | 0,01 VND | 4,50% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,19 VND | 0,02 VND | 9,80% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,18 VND | 0,01 VND | 5,37% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,18 VND | 0,01 VND | 5,51% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,17 VND | 0,01 VND | 3,82% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,18 VND | 0,01 VND | 4,74% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,19 VND | 0,03 VND | 13,08% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,19 VND | 0,03 VND | 13,54% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,19 VND | 0,02 VND | 9,79% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,19 VND | 0,02 VND | 9,65% |
Wrapped Udinese Calcio (Kayen) sang EUR
1 WUDI bằng 0,16802 EUR
Wrapped Udinese Calcio (Kayen) sang JPY
1 WUDI bằng 29,03 JPY
Wrapped Udinese Calcio (Kayen) sang KRW
1 WUDI bằng 272,74 KRW
Wrapped Udinese Calcio (Kayen) sang USD
1 WUDI bằng 0,19668 USD
Wrapped Udinese Calcio (Kayen) sang VND
1 WUDI bằng 5.177,37 VND
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.16802 |
5.00 | €0.84012 |
10.00 | €1.68 |
50.00 | €8.40 |
100.00 | €16.80 |
250.00 | €42.01 |
500.00 | €84.01 |
1000.00 | €168.02 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 5.95157 |
€5.00 | 29.75783 |
€10.00 | 59.51566 |
€50.00 | 297.57831 |
€100.00 | 595.15662 |
€250.00 | 1,487.89154 |
€500.00 | 2,975.78308 |
€1.00K | 5,951.56615 |
Được tài trợ
Được tài trợ