1 WUSDR đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Wrapped USDR (WUSDR)?

Chuyển thành

Wrapped USDR
WUSDR
1 WUSDR = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho WUSDR đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WUSDR thành 231,33 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 231,33 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WUSDR sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 11:50 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WUSDR đến KRW đứng ở 231,35 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 230,84 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,3764 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

2,56 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Wrapped USDR là gì?

Tìm hiểu giá trị của Wrapped USDR trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 WUSDR sang KRW

Ngày1 WUSDR sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm nay
231,14 VND
-0,19 VND
-0,08094%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
231,34 VND
0,01 VND
0,00447%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
229,78 VND
-1,55 VND
-0,6735%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
234,47 VND
3,14 VND
1,34%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
234,46 VND
3,13 VND
1,34%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
234,47 VND
3,14 VND
1,34%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
240,95 VND
9,62 VND
3,99%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
241,33 VND
10,00 VND
4,14%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
238,03 VND
6,70 VND
2,82%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
237,09 VND
5,76 VND
2,43%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
239,11 VND
7,78 VND
3,25%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
236,30 VND
4,97 VND
2,10%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
234,51 VND
3,18 VND
1,36%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
233,16 VND
1,83 VND
0,78523%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
240,48 VND
9,15 VND
3,80%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
240,83 VND
9,50 VND
3,94%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
269,72 VND
38,39 VND
14,23%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
274,58 VND
43,25 VND
15,75%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
274,85 VND
43,52 VND
15,83%

WUSDR sang KRW

wusdr Wrapped USDR KRW
1.00
₩231.33
5.00
₩1.16K
10.00
₩2.31K
50.00
₩11.57K
100.00
₩23.13K
250.00
₩57.83K
500.00
₩115.67K
1000.00
₩231.33K

KRW sang WUSDR

KRWwusdr Wrapped USDR
₩1.00
0.00432
₩5.00
0.02161
₩10.00
0.04323
₩50.00
0.21614
₩100.00
0.43228
₩250.00
1.08071
₩500.00
2.16141
₩1.00K
4.32283

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi