1 WVCF đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Wrapped Valencia (Kayen) (WVCF)?

Chuyển thành

Wrapped Valencia (Kayen)
WVCF
1 WVCF = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho WVCF đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WVCF thành 232,18 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 232,18 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WVCF sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:22 17/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WVCF đến KRW đứng ở 234,44 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 228,60 VND. KRW giá dao động bởi 0,46951% trong một giờ qua và thay đổi bởi 2,96 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

31,58 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

401,29 N VND

Nguồn cung lưu hành

136,22 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Wrapped Valencia (Kayen) là gì?

Tìm hiểu giá trị của Wrapped Valencia (Kayen) trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 WVCF sang KRW

Ngày1 WVCF sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
Hôm nay
231,33 VND
-0,85 VND
-0,36859%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
Hôm qua
231,48 VND
-0,70 VND
-0,30444%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
227,00 VND
-5,18 VND
-2,28%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
237,26 VND
5,08 VND
2,14%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
239,43 VND
7,25 VND
3,03%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
233,41 VND
1,23 VND
0,52538%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
239,32 VND
7,14 VND
2,98%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
230,50 VND
-1,68 VND
-0,72875%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
235,12 VND
2,94 VND
1,25%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
228,69 VND
-3,49 VND
-1,53%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
229,05 VND
-3,13 VND
-1,37%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
225,35 VND
-6,83 VND
-3,03%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
233,05 VND
0,87 VND
0,37516%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
230,56 VND
-1,62 VND
-0,70162%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
226,94 VND
-5,24 VND
-2,31%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
225,31 VND
-6,87 VND
-3,05%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
231,61 VND
-0,57 VND
-0,24719%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
238,88 VND
6,70 VND
2,81%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
229,24 VND
-2,94 VND
-1,28%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
233,49 VND
1,31 VND
0,56246%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
231,15 VND
-1,03 VND
-0,44492%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
221,94 VND
-10,24 VND
-4,61%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
216,19 VND
-15,99 VND
-7,40%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
220,89 VND
-11,29 VND
-5,11%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
213,38 VND
-18,80 VND
-8,81%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
210,65 VND
-21,53 VND
-10,22%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
207,40 VND
-24,78 VND
-11,95%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
210,48 VND
-21,70 VND
-10,31%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
209,80 VND
-22,38 VND
-10,67%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
202,67 VND
-29,51 VND
-14,56%

WVCF sang KRW

wvcf Wrapped Valencia (Kayen) KRW
1.00
₩232.18
5.00
₩1.16K
10.00
₩2.32K
50.00
₩11.61K
100.00
₩23.22K
250.00
₩58.05K
500.00
₩116.09K
1000.00
₩232.18K

KRW sang WVCF

KRWwvcf Wrapped Valencia (Kayen)
₩1.00
0.00431
₩5.00
0.02154
₩10.00
0.04307
₩50.00
0.21535
₩100.00
0.4307
₩250.00
1.07675
₩500.00
2.1535
₩1.00K
4.307

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi