Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WVASCO thành 25,28 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 25,28 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WVASCO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 00:54 17/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WVASCO đến JPY đứng ở 34,91 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 23,82 VND. JPY giá dao động bởi -0,40688% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,68132 VND trong 24 giờ qua
2,91 Tr VND
1,63 Tr VND
115,23 N VND
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 Hôm qua | 34,91 VND | 9,63 VND | 27,58% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 31,69 VND | 6,41 VND | 20,23% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 35,20 VND | 9,92 VND | 28,18% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 37,85 VND | 12,57 VND | 33,21% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 37,02 VND | 11,74 VND | 31,72% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 39,21 VND | 13,93 VND | 35,52% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 39,72 VND | 14,44 VND | 36,35% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 47,03 VND | 21,75 VND | 46,25% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 46,80 VND | 21,52 VND | 45,98% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 46,87 VND | 21,59 VND | 46,06% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 46,03 VND | 20,75 VND | 45,08% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 47,05 VND | 21,77 VND | 46,27% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 46,00 VND | 20,72 VND | 45,04% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 44,97 VND | 19,69 VND | 43,78% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 45,80 VND | 20,52 VND | 44,81% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 46,44 VND | 21,16 VND | 45,56% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 47,88 VND | 22,60 VND | 47,21% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 48,01 VND | 22,73 VND | 47,34% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 47,20 VND | 21,92 VND | 46,45% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 48,89 VND | 23,61 VND | 48,29% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 49,00 VND | 23,72 VND | 48,41% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 49,77 VND | 24,49 VND | 49,21% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 49,31 VND | 24,03 VND | 48,73% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 49,76 VND | 24,48 VND | 49,20% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 52,22 VND | 26,94 VND | 51,59% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 52,26 VND | 26,98 VND | 51,63% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 53,01 VND | 27,73 VND | 52,31% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 53,13 VND | 27,85 VND | 52,42% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 53,19 VND | 27,91 VND | 52,47% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 54,81 VND | 29,53 VND | 53,88% |
Wrapped Vasco da Gama (Kayen) sang EUR
1 WVASCO bằng 0,14682 EUR
Wrapped Vasco da Gama (Kayen) sang JPY
1 WVASCO bằng 25,28 JPY
Wrapped Vasco da Gama (Kayen) sang KRW
1 WVASCO bằng 238,69 KRW
Wrapped Vasco da Gama (Kayen) sang USD
1 WVASCO bằng 0,17185 USD
Wrapped Vasco da Gama (Kayen) sang VND
1 WVASCO bằng 4.514,61 VND
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥25.28 |
5.00 | ¥126.40 |
10.00 | ¥252.80 |
50.00 | ¥1.26K |
100.00 | ¥2.53K |
250.00 | ¥6.32K |
500.00 | ¥12.64K |
1000.00 | ¥25.28K |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 0.03956 |
¥5.00 | 0.19778 |
¥10.00 | 0.39557 |
¥50.00 | 1.97785 |
¥100.00 | 3.9557 |
¥250.00 | 9.88924 |
¥500.00 | 19.77848 |
¥1.00K | 39.55696 |
Được tài trợ
Được tài trợ