Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XG thành 0,06147 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,06147 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XG sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 00:18 18/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XG đến EUR đứng ở 0,06387 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,05898 VND. EUR giá dao động bởi -2,69% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00167 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
14,58 N VND
0,00 VND
Thứ Tư, 18 thg 6 2025 Hôm qua | 0,06 VND | 0,00 VND | 2,72% |
Thứ Hai, 16 thg 6 2025 | 0,09 VND | 0,02 VND | 28,87% |
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025 | 0,09 VND | 0,02 VND | 28,31% |
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025 | 0,09 VND | 0,03 VND | 29,10% |
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025 | 0,09 VND | 0,02 VND | 27,78% |
Thứ Năm, 12 thg 6 2025 | 0,09 VND | 0,02 VND | 28,62% |
Thứ Tư, 11 thg 6 2025 | 0,09 VND | 0,03 VND | 28,99% |
Thứ Ba, 10 thg 6 2025 | 0,09 VND | 0,03 VND | 29,30% |
Thứ Hai, 9 thg 6 2025 | 0,08 VND | 0,02 VND | 26,23% |
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025 | 0,08 VND | 0,02 VND | 26,27% |
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025 | 0,08 VND | 0,02 VND | 26,27% |
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025 | 0,08 VND | 0,02 VND | 25,93% |
Thứ Năm, 5 thg 6 2025 | 0,08 VND | 0,02 VND | 26,13% |
Thứ Tư, 4 thg 6 2025 | 0,08 VND | 0,02 VND | 26,38% |
Thứ Ba, 3 thg 6 2025 | 0,08 VND | 0,02 VND | 25,92% |
Thứ Hai, 2 thg 6 2025 | 0,08 VND | 0,02 VND | 26,57% |
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025 | 0,09 VND | 0,03 VND | 30,13% |
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025 | 0,09 VND | 0,03 VND | 30,12% |
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025 | 0,09 VND | 0,03 VND | 32,63% |
Thứ Năm, 29 thg 5 2025 | 0,07 VND | 0,01 VND | 13,30% |
Thứ Tư, 28 thg 5 2025 | 0,08 VND | 0,02 VND | 21,64% |
Thứ Ba, 27 thg 5 2025 | 0,08 VND | 0,02 VND | 21,28% |
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025 | 0,09 VND | 0,03 VND | 35,12% |
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025 | 0,10 VND | 0,04 VND | 38,16% |
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025 | 0,10 VND | 0,04 VND | 38,63% |
Thứ Ba, 20 thg 5 2025 | 0,10 VND | 0,03 VND | 35,93% |
Thứ Hai, 19 thg 5 2025 | 0,10 VND | 0,03 VND | 36,15% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.06147 |
5.00 | €0.30733 |
10.00 | €0.61466 |
50.00 | €3.07 |
100.00 | €6.15 |
250.00 | €15.37 |
500.00 | €30.73 |
1000.00 | €61.47 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 16.26916 |
€5.00 | 81.34578 |
€10.00 | 162.69157 |
€50.00 | 813.45785 |
€100.00 | 1,626.91569 |
€250.00 | 4,067.28923 |
€500.00 | 8,134.57847 |
€1.00K | 16,269.15693 |
Được tài trợ
Được tài trợ