Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 X thành 0,23627 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,23627 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi X sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:39 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 X đến EUR đứng ở 0,26943 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,22849 VND. EUR giá dao động bởi 1,47% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,03238 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
46,34 N VND
0,00 VND
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm nay | 0,23 VND | -0,01 VND | -2,22% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm qua | 0,28 VND | 0,04 VND | 15,72% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,30 VND | 0,06 VND | 21,33% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,29 VND | 0,06 VND | 19,74% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,30 VND | 0,06 VND | 20,84% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,31 VND | 0,07 VND | 22,94% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,30 VND | 0,06 VND | 20,02% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,29 VND | 0,06 VND | 19,81% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,29 VND | 0,06 VND | 19,91% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.23627 |
5.00 | €1.18 |
10.00 | €2.36 |
50.00 | €11.81 |
100.00 | €23.63 |
250.00 | €59.07 |
500.00 | €118.13 |
1000.00 | €236.27 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 4.2325 |
€5.00 | 21.1625 |
€10.00 | 42.325 |
€50.00 | 211.62498 |
€100.00 | 423.24997 |
€250.00 | 1,058.12492 |
€500.00 | 2,116.24984 |
€1.00K | 4,232.49967 |
Được tài trợ
Được tài trợ