Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 X thành 374,36 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 374,36 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi X sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:39 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 X đến KRW đứng ở 453,48 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 371,46 VND. KRW giá dao động bởi -0,13283% trong một giờ qua và thay đổi bởi -78,16 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
82,43 Tr VND
0,00 VND
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm nay | 373,99 VND | -0,37 VND | -0,09786% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm qua | 453,03 VND | 78,67 VND | 17,37% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 485,78 VND | 111,42 VND | 22,94% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 475,60 VND | 101,24 VND | 21,29% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 482,79 VND | 108,43 VND | 22,46% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 496,02 VND | 121,66 VND | 24,53% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 477,79 VND | 103,43 VND | 21,65% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 476,82 VND | 102,46 VND | 21,49% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 476,63 VND | 102,27 VND | 21,46% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩374.36 |
5.00 | ₩1.87K |
10.00 | ₩3.74K |
50.00 | ₩18.72K |
100.00 | ₩37.44K |
250.00 | ₩93.59K |
500.00 | ₩187.18K |
1000.00 | ₩374.36K |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 0.00267 |
₩5.00 | 0.01336 |
₩10.00 | 0.02671 |
₩50.00 | 0.13356 |
₩100.00 | 0.26712 |
₩250.00 | 0.66781 |
₩500.00 | 1.33561 |
₩1.00K | 2.67123 |
Được tài trợ
Được tài trợ