1 X1000 đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 X1000 (X1000)?

Chuyển thành

X1000
X1000
1 X1000 = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho X1000 đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 X1000 thành 0,97847 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,97847 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi X1000 sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 04:31 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 X1000 đến KRW đứng ở 0,98581 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,91313 VND. KRW giá dao động bởi 0,78267% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,06014 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

8,81 T VND

Khối lượng (24 giờ)

117,48 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

9,00 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá X1000 là gì?

Tìm hiểu giá trị của X1000 trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 X1000 sang KRW

Ngày1 X1000 sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
0,97 VND
-0,01 VND
-0,94216%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
0,92 VND
-0,06 VND
-6,63%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
0,99 VND
0,01 VND
1,07%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,95 VND
-0,03 VND
-3,34%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,90 VND
-0,08 VND
-8,63%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,81 VND
-0,17 VND
-21,17%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,81 VND
-0,17 VND
-20,67%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,77 VND
-0,21 VND
-27,70%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,75 VND
-0,23 VND
-30,67%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,79 VND
-0,18 VND
-23,16%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,78 VND
-0,20 VND
-25,57%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,55 VND
-0,43 VND
-79,08%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,55 VND
-0,43 VND
-79,20%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,52 VND
-0,45 VND
-86,75%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,50 VND
-0,48 VND
-95,52%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,45 VND
-0,53 VND
-118,88%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,45 VND
-0,53 VND
-119,01%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,42 VND
-0,56 VND
-132,58%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,39 VND
-0,58 VND
-148,40%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,39 VND
-0,59 VND
-152,10%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,37 VND
-0,61 VND
-162,43%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,34 VND
-0,63 VND
-183,80%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,34 VND
-0,63 VND
-184,83%

X1000 sang KRW

x1000 X1000 KRW
1.00
₩0.97847
5.00
₩4.89
10.00
₩9.78
50.00
₩48.92
100.00
₩97.85
250.00
₩244.62
500.00
₩489.23
1000.00
₩978.47

KRW sang X1000

KRWx1000 X1000
₩1.00
1.022
₩5.00
5.11002
₩10.00
10.22005
₩50.00
51.10024
₩100.00
102.20048
₩250.00
255.5012
₩500.00
511.00239
₩1.00K
1,022.00479

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi