1 XETA đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 XANA (XETA)?

Chuyển thành

XANA
XETA
1 XETA = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho XETA đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XETA thành 0,44877 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,44877 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XETA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 08:11 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XETA đến KRW đứng ở 0,49219 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,44309 VND. KRW giá dao động bởi -1,34% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,01848 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

2,21 T VND

Khối lượng (24 giờ)

36,62 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

4,93 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá XANA là gì?

Tìm hiểu giá trị của XANA trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 XETA sang KRW

Ngày1 XETA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
0,45 VND
-0,00 VND
-0,42848%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
0,49 VND
0,04 VND
7,52%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,52 VND
0,08 VND
14,34%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,50 VND
0,05 VND
10,47%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,45 VND
0,00 VND
0,86107%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,54 VND
0,10 VND
17,52%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,55 VND
0,10 VND
18,69%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,55 VND
0,10 VND
18,15%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,57 VND
0,12 VND
21,00%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,59 VND
0,14 VND
23,43%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,62 VND
0,17 VND
27,72%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,61 VND
0,16 VND
25,89%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,63 VND
0,18 VND
28,66%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,65 VND
0,20 VND
30,47%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,66 VND
0,21 VND
32,29%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,76 VND
0,31 VND
40,87%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,73 VND
0,28 VND
38,50%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,61 VND
0,17 VND
26,96%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,66 VND
0,21 VND
32,00%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,68 VND
0,23 VND
34,04%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,65 VND
0,20 VND
30,95%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,54 VND
0,09 VND
17,41%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,60 VND
0,15 VND
24,85%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,56 VND
0,11 VND
19,92%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,53 VND
0,08 VND
15,30%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,40 VND
-0,05 VND
-12,53%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,40 VND
-0,05 VND
-13,39%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,38 VND
-0,06 VND
-16,77%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,41 VND
-0,04 VND
-10,47%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,42 VND
-0,03 VND
-8,04%

XETA sang KRW

xeta XANA KRW
1.00
₩0.44877
5.00
₩2.24
10.00
₩4.49
50.00
₩22.44
100.00
₩44.88
250.00
₩112.19
500.00
₩224.39
1000.00
₩448.77

KRW sang XETA

KRWxeta XANA
₩1.00
2.2283
₩5.00
11.14149
₩10.00
22.28298
₩50.00
111.4149
₩100.00
222.8298
₩250.00
557.07451
₩500.00
1,114.14902
₩1.00K
2,228.29805

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi