Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XAU thành 0,0₍₇₎3231 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₇₎3231 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XAU sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 22:20 17/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XAU đến KRW đứng ở 0,0₍₇₎3338 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₇₎3216 VND. KRW giá dao động bởi -0,10148% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₁₀₎6123 VND trong 24 giờ qua
32,30 Tr VND
67,02 N VND
1000,00 NT VND
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,25% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,20% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,29% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 10,45% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 10,54% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 30,77% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 19,95% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 22,12% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 28,51% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 48,13% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 47,90% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 33,76% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 16,71% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,33% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,74% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 5,77% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 25,50% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 28,64% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 32,48% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 32,89% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 52,86% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 55,11% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 56,45% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 74,92% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 82,42% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 96,68% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 96,69% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.0₍₇₎3231 |
5.00 | ₩0.0₍₆₎1615 |
10.00 | ₩0.0₍₆₎3231 |
50.00 | ₩0.0₍₅₎1615 |
100.00 | ₩0.0₍₅₎3231 |
250.00 | ₩0.0₍₅₎8079 |
500.00 | ₩0.0₍₄₎1615 |
1000.00 | ₩0.0₍₄₎3231 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 30,943,466.28709 |
₩5.00 | 154,717,331.43547 |
₩10.00 | 309,434,662.87093 |
₩50.00 | 1,547,173,314.35467 |
₩100.00 | 3,094,346,628.70935 |
₩250.00 | 7,735,866,571.77337 |
₩500.00 | 15,471,733,143.54674 |
₩1.00K | 30,943,466,287.09348 |
Được tài trợ
Được tài trợ