Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 X thành 0,00098 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00098 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi X sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:34 23/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 X đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
190,72 N VND
0,00 VND
Chủ Nhật, 22 thg 6 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,00037% |
Thứ Bảy, 21 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,00037% |
Thứ Sáu, 20 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,18% |
Thứ Năm, 19 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,97% |
Thứ Tư, 18 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 10,12% |
Thứ Ba, 17 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,72% |
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 26,51% |
Thứ Năm, 12 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 27,31% |
Thứ Tư, 4 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 28,59% |
Thứ Ba, 3 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 26,43% |
Thứ Hai, 2 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 26,74% |
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 29,09% |
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 31,96% |
Thứ Năm, 29 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 32,11% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.00098 |
5.00 | ₩0.00489 |
10.00 | ₩0.00977 |
50.00 | ₩0.04887 |
100.00 | ₩0.09774 |
250.00 | ₩0.24435 |
500.00 | ₩0.4887 |
1000.00 | ₩0.9774 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 1,023.12257 |
₩5.00 | 5,115.61285 |
₩10.00 | 10,231.2257 |
₩50.00 | 51,156.1285 |
₩100.00 | 102,312.25701 |
₩250.00 | 255,780.64252 |
₩500.00 | 511,561.28504 |
₩1.00K | 1,023,122.57008 |
Được tài trợ
Được tài trợ