1 XD đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 XD (XD)?

Chuyển thành

XD
XD
1 XD = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho XD đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XD thành 0,0₍₄₎2525 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎2525 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XD sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 10:03 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XD đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎2904 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎2456 VND. EUR giá dao động bởi -0,53171% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₅₎3601 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

25,24 N VND

Khối lượng (24 giờ)

3,87 N VND

Nguồn cung lưu hành

999,72 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá XD là gì?

Tìm hiểu giá trị của XD trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 XD sang EUR

Ngày1 XD sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,26498%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
7,83%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
21,24%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
16,70%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
38,16%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
34,49%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
52,60%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
63,24%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
30,85%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
60,38%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
75,81%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
75,84%

XD sang EUR

xd XD EUR
1.00
€0.0₍₄₎2525
5.00
€0.00013
10.00
€0.00025
50.00
€0.00126
100.00
€0.00253
250.00
€0.00631
500.00
€0.01263
1000.00
€0.02525

EUR sang XD

EURxd XD
€1.00
39,603.9604
€5.00
198,019.80198
€10.00
396,039.60396
€50.00
1,980,198.0198
€100.00
3,960,396.0396
€250.00
9,900,990.09901
€500.00
19,801,980.19802
€1.00K
39,603,960.39604

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi