1 XD đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 XD (XD)?

Chuyển thành

XD
XD
1 XD = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho XD đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XD thành 0,04084 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,04084 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XD sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 10:03 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XD đến KRW đứng ở 0,04712 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,03991 VND. KRW giá dao động bởi -0,59261% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00628 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

40,85 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

6,25 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

999,72 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá XD là gì?

Tìm hiểu giá trị của XD trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 XD sang KRW

Ngày1 XD sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
Hôm nay
0,04 VND
0,00 VND
0,79062%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
Hôm qua
0,04 VND
0,00 VND
8,30%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,05 VND
0,01 VND
21,64%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,05 VND
0,01 VND
16,74%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,07 VND
0,03 VND
38,11%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,06 VND
0,02 VND
34,49%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,09 VND
0,05 VND
52,54%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,11 VND
0,07 VND
63,25%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,06 VND
0,02 VND
30,87%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,10 VND
0,06 VND
60,38%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,17 VND
0,13 VND
75,83%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,17 VND
0,13 VND
75,82%

XD sang KRW

xd XD KRW
1.00
₩0.04084
5.00
₩0.2042
10.00
₩0.4084
50.00
₩2.04
100.00
₩4.08
250.00
₩10.21
500.00
₩20.42
1000.00
₩40.84

KRW sang XD

KRWxd XD
₩1.00
24.48552
₩5.00
122.42761
₩10.00
244.85522
₩50.00
1,224.27612
₩100.00
2,448.55224
₩250.00
6,121.38061
₩500.00
12,242.76122
₩1.00K
24,485.52245

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi