1 XCX đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Xeleb Protocol (XCX)?

Chuyển thành

Xeleb Protocol
XCX
1 XCX = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho XCX đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XCX thành 0,03975 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,03975 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XCX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:51 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XCX đến EUR đứng ở 0,04605 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,03971 VND. EUR giá dao động bởi -0,42998% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00334 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

4,31 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

1,88 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

108,30 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Xeleb Protocol là gì?

Tìm hiểu giá trị của Xeleb Protocol trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 XCX sang EUR

Ngày1 XCX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
0,04 VND
0,00 VND
4,16%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
0,04 VND
0,00 VND
5,28%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
0,04 VND
0,00 VND
10,14%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,04 VND
0,00 VND
0,76207%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,04 VND
-0,00 VND
-1,27%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,04 VND
0,00 VND
8,11%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,04 VND
0,00 VND
8,72%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,04 VND
0,00 VND
9,49%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,04 VND
0,00 VND
9,53%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,05 VND
0,01 VND
25,19%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,05 VND
0,01 VND
25,97%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,05 VND
0,01 VND
21,23%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,06 VND
0,02 VND
30,22%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,05 VND
0,01 VND
26,66%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,05 VND
0,01 VND
20,87%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,06 VND
0,02 VND
29,72%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,06 VND
0,02 VND
29,53%

XCX sang EUR

xcx Xeleb Protocol EUR
1.00
€0.03975
5.00
€0.19875
10.00
€0.3975
50.00
€1.99
100.00
€3.97
250.00
€9.94
500.00
€19.87
1000.00
€39.75

EUR sang XCX

EURxcx Xeleb Protocol
€1.00
25.15741
€5.00
125.78705
€10.00
251.5741
€50.00
1,257.8705
€100.00
2,515.74099
€250.00
6,289.35248
€500.00
12,578.70496
€1.00K
25,157.40991

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi