1 XEL đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Xelis (XEL)?

Chuyển thành

Xelis
XEL
1 XEL = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho XEL đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XEL thành 2,11 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 2,11 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XEL sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 02:14 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XEL đến KRW đứng ở 2,11 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 2,01 N VND. KRW giá dao động bởi 0,47824% trong một giờ qua và thay đổi bởi 88,54 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

7,56 T VND

Khối lượng (24 giờ)

72,49 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

3,59 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Xelis là gì?

Tìm hiểu giá trị của Xelis trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 XEL sang KRW

Ngày1 XEL sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
2,06 N VND
-43,97 VND
-2,13%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
2,23 N VND
120,20 VND
5,39%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
2,30 N VND
196,10 VND
8,51%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
2,33 N VND
216,73 VND
9,32%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
2,14 N VND
30,00 VND
1,40%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
2,06 N VND
-45,44 VND
-2,20%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
2,08 N VND
-28,57 VND
-1,37%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
2,15 N VND
38,06 VND
1,77%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
2,21 N VND
99,41 VND
4,50%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
2,21 N VND
98,08 VND
4,44%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
2,20 N VND
94,98 VND
4,31%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
2,35 N VND
240,52 VND
10,24%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
2,46 N VND
354,00 VND
14,37%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
2,21 N VND
99,87 VND
4,52%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
2,21 N VND
106,00 VND
4,79%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
2,23 N VND
121,66 VND
5,45%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
2,21 N VND
100,25 VND
4,54%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
2,21 N VND
102,40 VND
4,63%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
2,24 N VND
134,31 VND
5,99%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
2,21 N VND
102,90 VND
4,65%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
2,22 N VND
112,73 VND
5,07%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
2,21 N VND
100,42 VND
4,55%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
2,17 N VND
61,71 VND
2,84%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
2,06 N VND
-51,92 VND
-2,52%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
2,20 N VND
89,03 VND
4,05%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
2,35 N VND
236,96 VND
10,10%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
2,54 N VND
428,25 VND
16,88%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
2,55 N VND
442,37 VND
17,34%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
2,37 N VND
261,83 VND
11,05%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
2,29 N VND
176,83 VND
7,74%

XEL sang KRW

xel Xelis KRW
1.00
₩2.11K
5.00
₩10.54K
10.00
₩21.09K
50.00
₩105.43K
100.00
₩210.87K
250.00
₩527.17K
500.00
₩1.05M
1000.00
₩2.11M

KRW sang XEL

KRWxel Xelis
₩1.00
0.00047
₩5.00
0.00237
₩10.00
0.00474
₩50.00
0.02371
₩100.00
0.04742
₩250.00
0.11856
₩500.00
0.23711
₩1.00K
0.47423

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi