Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 PXEN thành 0,0₍₉₎1975 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₉₎1975 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi PXEN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:05 18/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 PXEN đến EUR đứng ở 0,0₍₉₎2235 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₉₎1818 VND. EUR giá dao động bởi 0,06063% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₁₁₎3118 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
1,26 N VND
0,00 VND
Thứ Ba, 17 thg 6 2025 Hôm qua | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,99635% |
Thứ Hai, 16 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 5,84% |
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,74% |
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,63% |
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 13,52% |
Thứ Năm, 12 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 27,80% |
Thứ Tư, 11 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 12,65% |
Thứ Ba, 10 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,28% |
Thứ Hai, 9 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,11394% |
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 12,15% |
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 19,84% |
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 10,97% |
Thứ Năm, 5 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 25,32% |
Thứ Tư, 4 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 20,62% |
Thứ Ba, 3 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 22,92% |
Thứ Hai, 2 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 28,09% |
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 31,28% |
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 33,64% |
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 29,47% |
Thứ Năm, 29 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 39,83% |
Thứ Tư, 28 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 34,26% |
Thứ Ba, 27 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 32,34% |
Thứ Hai, 26 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 32,98% |
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 44,91% |
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 44,92% |
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 45,68% |
Thứ Năm, 22 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 49,22% |
Thứ Tư, 21 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 45,56% |
Thứ Ba, 20 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 48,35% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₉₎1975 |
5.00 | €0.0₍₉₎9878 |
10.00 | €0.0₍₈₎1975 |
50.00 | €0.0₍₈₎9878 |
100.00 | €0.0₍₇₎1975 |
250.00 | €0.0₍₇₎4939 |
500.00 | €0.0₍₇₎9878 |
1000.00 | €0.0₍₆₎1975 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 5,061,497,190.86906 |
€5.00 | 25,307,485,954.3453 |
€10.00 | 50,614,971,908.69059 |
€50.00 | 253,074,859,543.45297 |
€100.00 | 506,149,719,086.90594 |
€250.00 | 1,265,374,297,717.265 |
€500.00 | 2,530,748,595,434.53 |
€1.00K | 5,061,497,190,869.06 |
Được tài trợ
Được tài trợ