1 XEN đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Xena Finance (XEN)?

Chuyển thành

Xena Finance
XEN
1 XEN = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho XEN đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XEN thành 0,0₍₅₎257 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₅₎257 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XEN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:20 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XEN đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

1,90 N VND

Khối lượng (24 giờ)

15,26 VND

Nguồn cung lưu hành

739,16 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Xena Finance là gì?

Tìm hiểu giá trị của Xena Finance trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 XEN sang EUR

Ngày1 XEN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,13102%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,11531%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,91%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
68,58%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
68,62%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
68,95%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
68,70%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
68,54%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
68,43%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
67,85%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
67,60%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
70,29%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
70,28%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
66,61%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
66,72%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
66,74%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
66,91%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
65,21%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
70,32%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
73,33%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
72,53%

XEN sang EUR

xen Xena Finance EUR
1.00
€0.0₍₅₎257
5.00
€0.0₍₄₎1285
10.00
€0.0₍₄₎257
50.00
€0.00013
100.00
€0.00026
250.00
€0.00064
500.00
€0.00129
1000.00
€0.00257

EUR sang XEN

EURxen Xena Finance
€1.00
389,105.05837
€5.00
1,945,525.29183
€10.00
3,891,050.58366
€50.00
19,455,252.91829
€100.00
38,910,505.83658
€250.00
97,276,264.59144
€500.00
194,552,529.18288
€1.00K
389,105,058.36576

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi