1 XEN đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Xena Finance (XEN)?

Chuyển thành

Xena Finance
XEN
1 XEN = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho XEN đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XEN thành 0,00044 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00044 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XEN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:18 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XEN đến JPY đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

327,03 N VND

Khối lượng (24 giờ)

2,62 N VND

Nguồn cung lưu hành

739,16 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Xena Finance là gì?

Tìm hiểu giá trị của Xena Finance trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 XEN sang JPY

Ngày1 XEN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,03543%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,00049%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,02%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
68,45%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
68,54%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
68,97%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
68,42%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
68,42%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
68,44%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
68,15%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
67,84%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
70,50%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
70,42%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
66,65%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
66,74%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
66,78%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
67,01%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
65,39%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
70,47%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
73,37%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
72,53%

XEN sang JPY

xen Xena Finance ¥ JPY
1.00
¥0.00044
5.00
¥0.00221
10.00
¥0.00442
50.00
¥0.02212
100.00
¥0.04424
250.00
¥0.11061
500.00
¥0.22122
1000.00
¥0.44243

JPY sang XEN

¥ JPYxen Xena Finance
¥1.00
2,260.24456
¥5.00
11,301.22279
¥10.00
22,602.44558
¥50.00
113,012.22792
¥100.00
226,024.45585
¥250.00
565,061.13962
¥500.00
1,130,122.27923
¥1.00K
2,260,244.55846

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi