1 XEND đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 XEND IT (XEND)?

Chuyển thành

XEND IT
XEND
1 XEND = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho XEND đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XEND thành 0,0₍₄₎3454 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎3454 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XEND sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:39 20/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XEND đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎3735 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎3404 VND. EUR giá dao động bởi 0,73596% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₅₎1740 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

34,54 N VND

Khối lượng (24 giờ)

1,17 N VND

Nguồn cung lưu hành

1,00 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá XEND IT là gì?

Tìm hiểu giá trị của XEND IT trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 XEND sang EUR

Ngày1 XEND sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-0,41963%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
6,63%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,17%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,76%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,61%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,40%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,75%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
25,71%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
33,56%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
38,43%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
38,42%

XEND sang EUR

xend XEND IT EUR
1.00
€0.0₍₄₎3454
5.00
€0.00017
10.00
€0.00035
50.00
€0.00173
100.00
€0.00345
250.00
€0.00864
500.00
€0.01727
1000.00
€0.03454

EUR sang XEND

EURxend XEND IT
€1.00
28,951.93978
€5.00
144,759.6989
€10.00
289,519.3978
€50.00
1,447,596.989
€100.00
2,895,193.978
€250.00
7,237,984.94499
€500.00
14,475,969.88998
€1.00K
28,951,939.77997

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi