Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XEND thành 0,05623 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,05623 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XEND sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:39 20/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XEND đến KRW đứng ở 0,06059 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,05541 VND. KRW giá dao động bởi 0,71791% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00264 VND trong 24 giờ qua
56,23 Tr VND
1,90 Tr VND
1,00 T VND
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 Hôm nay | 0,06 VND | -0,00 VND | -0,86% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 Hôm qua | 0,06 VND | 0,00 VND | 6,15% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -6,30% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -6,91% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -2,75% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,06 VND | -0,00 VND | -2,02% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 8,08% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,08 VND | 0,02 VND | 25,22% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,08 VND | 0,03 VND | 33,05% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,09 VND | 0,03 VND | 38,04% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,09 VND | 0,03 VND | 38,04% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.05623 |
5.00 | ₩0.28116 |
10.00 | ₩0.56231 |
50.00 | ₩2.81 |
100.00 | ₩5.62 |
250.00 | ₩14.06 |
500.00 | ₩28.12 |
1000.00 | ₩56.23 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 17.78378 |
₩5.00 | 88.91892 |
₩10.00 | 177.83785 |
₩50.00 | 889.18924 |
₩100.00 | 1,778.37847 |
₩250.00 | 4,445.94619 |
₩500.00 | 8,891.89237 |
₩1.00K | 17,783.78475 |
Được tài trợ
Được tài trợ