Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XENO thành 0,0₍₅₎748 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₅₎748 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XENO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:08 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XENO đến EUR đứng ở 0,0₍₅₎752 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₅₎744 VND. EUR giá dao động bởi 0,12069% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₇₎2465 VND trong 24 giờ qua
74,76 N VND
235,33 VND
10,00 T VND
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,14032% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,38% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,35% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,54% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,54% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,23% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,00735% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,82% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -12,65% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -12,95% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -13,15% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -17,10% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -21,52% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -28,74% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -27,87% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -34,41% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -34,51% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -21,52% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -22,54% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -23,86% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -23,97% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -24,16% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -27,17% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -16,43% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -17,29% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₅₎748 |
5.00 | €0.0₍₄₎374 |
10.00 | €0.0₍₄₎748 |
50.00 | €0.00037 |
100.00 | €0.00075 |
250.00 | €0.00187 |
500.00 | €0.00374 |
1000.00 | €0.00748 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 133,689.83957 |
€5.00 | 668,449.19786 |
€10.00 | 1,336,898.39572 |
€50.00 | 6,684,491.97861 |
€100.00 | 13,368,983.95722 |
€250.00 | 33,422,459.89305 |
€500.00 | 66,844,919.7861 |
€1.00K | 133,689,839.57219 |
Được tài trợ
Được tài trợ