1 XFI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Xfinance (XFI)?

Chuyển thành

Xfinance
XFI
1 XFI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho XFI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XFI thành 152,13 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 152,13 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:58 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XFI đến KRW đứng ở 154,04 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 144,09 N VND. KRW giá dao động bởi 2,58% trong một giờ qua và thay đổi bởi -1,92 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

3,62 T VND

Khối lượng (24 giờ)

243,40 N VND

Nguồn cung lưu hành

23,77 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Xfinance là gì?

Tìm hiểu giá trị của Xfinance trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 XFI sang KRW

Ngày1 XFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
150,81 N VND
-1,31 N VND
-0,87032%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
158,01 N VND
5,89 N VND
3,73%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
157,80 N VND
5,68 N VND
3,60%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
144,16 N VND
-7,97 N VND
-5,53%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
148,66 N VND
-3,47 N VND
-2,33%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
146,37 N VND
-5,75 N VND
-3,93%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
146,81 N VND
-5,31 N VND
-3,62%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
150,84 N VND
-1,28 N VND
-0,84989%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
149,86 N VND
-2,27 N VND
-1,51%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
147,10 N VND
-5,03 N VND
-3,42%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
142,74 N VND
-9,39 N VND
-6,58%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
139,77 N VND
-12,35 N VND
-8,84%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
141,42 N VND
-10,70 N VND
-7,57%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
133,16 N VND
-18,97 N VND
-14,24%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
132,89 N VND
-19,24 N VND
-14,48%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
111,92 N VND
-40,20 N VND
-35,92%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
112,72 N VND
-39,41 N VND
-34,96%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
115,59 N VND
-36,54 N VND
-31,61%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
128,11 N VND
-24,02 N VND
-18,75%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
127,86 N VND
-24,26 N VND
-18,98%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
125,38 N VND
-26,75 N VND
-21,33%

XFI sang KRW

xfi Xfinance KRW
1.00
₩152.13K
5.00
₩760.63K
10.00
₩1.52M
50.00
₩7.61M
100.00
₩15.21M
250.00
₩38.03M
500.00
₩76.06M
1000.00
₩152.13M

KRW sang XFI

KRWxfi Xfinance
₩1.00
0.0₍₅₎6573
₩5.00
0.0₍₄₎3286
₩10.00
0.0₍₄₎6573
₩50.00
0.00033
₩100.00
0.00066
₩250.00
0.00164
₩500.00
0.00329
₩1.00K
0.00657

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi