1 XMX đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 XMax (XMX)?

Chuyển thành

XMax
XMX
1 XMX = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho XMX đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XMX thành 0,0₍₅₎119 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₅₎119 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XMX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 10:09 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XMX đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

32,15 N VND

Khối lượng (24 giờ)

5,09 VND

Nguồn cung lưu hành

27,00 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá XMax là gì?

Tìm hiểu giá trị của XMax trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 XMX sang EUR

Ngày1 XMX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,20486%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,05804%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,69%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,08%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-26,63%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-26,67%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-16,39%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-17,65%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-23,52%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-23,60%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-24,31%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-32,20%

XMX sang EUR

xmx XMax EUR
1.00
€0.0₍₅₎119
5.00
€0.0₍₅₎595
10.00
€0.0₍₄₎1190
50.00
€0.0₍₄₎595
100.00
€0.00012
250.00
€0.0003
500.00
€0.0006
1000.00
€0.00119

EUR sang XMX

EURxmx XMax
€1.00
840,336.13445
€5.00
4,201,680.67227
€10.00
8,403,361.34454
€50.00
42,016,806.72269
€100.00
84,033,613.44538
€250.00
210,084,033.61345
€500.00
420,168,067.22689
€1.00K
840,336,134.45378

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi