1 XNF đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 XNF (XNF)?

Chuyển thành

XNF
XNF
1 XNF = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho XNF đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XNF thành 30,98 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 30,98 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XNF sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:40 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XNF đến KRW đứng ở 33,64 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 30,96 VND. KRW giá dao động bởi -0,58632% trong một giờ qua và thay đổi bởi -2,61 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

19,16 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

215,13 N VND

Nguồn cung lưu hành

618,80 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá XNF là gì?

Tìm hiểu giá trị của XNF trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 XNF sang KRW

Ngày1 XNF sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
Hôm nay
31,41 VND
0,43 VND
1,36%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm qua
32,94 VND
1,96 VND
5,96%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
34,37 VND
3,39 VND
9,86%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
33,48 VND
2,50 VND
7,47%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
30,36 VND
-0,62 VND
-2,05%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
31,13 VND
0,15 VND
0,47001%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
31,27 VND
0,29 VND
0,93897%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
29,53 VND
-1,45 VND
-4,91%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
28,80 VND
-2,18 VND
-7,58%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
27,27 VND
-3,71 VND
-13,58%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
26,86 VND
-4,12 VND
-15,32%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
27,62 VND
-3,36 VND
-12,17%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
26,21 VND
-4,77 VND
-18,20%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
25,62 VND
-5,36 VND
-20,93%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
26,33 VND
-4,65 VND
-17,65%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
28,21 VND
-2,77 VND
-9,82%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
29,74 VND
-1,24 VND
-4,17%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
29,49 VND
-1,49 VND
-5,05%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
29,58 VND
-1,40 VND
-4,74%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
30,16 VND
-0,82 VND
-2,72%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
29,53 VND
-1,45 VND
-4,93%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
29,38 VND
-1,60 VND
-5,46%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
28,56 VND
-2,42 VND
-8,46%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
28,58 VND
-2,40 VND
-8,40%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
29,20 VND
-1,78 VND
-6,08%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
29,99 VND
-0,99 VND
-3,30%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
30,26 VND
-0,72 VND
-2,37%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
28,50 VND
-2,48 VND
-8,70%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
28,71 VND
-2,27 VND
-7,89%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
28,28 VND
-2,70 VND
-9,53%

XNF sang KRW

xnf XNF KRW
1.00
₩30.98
5.00
₩154.90
10.00
₩309.80
50.00
₩1.55K
100.00
₩3.10K
250.00
₩7.75K
500.00
₩15.49K
1000.00
₩30.98K

KRW sang XNF

KRWxnf XNF
₩1.00
0.03228
₩5.00
0.16139
₩10.00
0.32279
₩50.00
1.61394
₩100.00
3.22789
₩250.00
8.06972
₩500.00
16.13944
₩1.00K
32.27889

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi