Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 X thành 0,59051 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,59051 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi X sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 10:04 25/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 X đến KRW đứng ở 0,63304 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,58852 VND. KRW giá dao động bởi 0,30138% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0183 VND trong 24 giờ qua
558,63 Tr VND
12,42 N VND
946,00 Tr VND
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 Hôm nay | 0,59 VND | 0,00 VND | 0,18289% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 Hôm qua | 0,61 VND | 0,02 VND | 3,78% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 0,62 VND | 0,03 VND | 4,79% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 0,59 VND | 0,00 VND | 0,33243% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,61 VND | 0,02 VND | 3,64% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,62 VND | 0,03 VND | 5,09% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,66 VND | 0,07 VND | 10,11% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,66 VND | 0,07 VND | 9,93% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,58 VND | -0,01 VND | -0,98719% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,59 VND | -0,00 VND | -0,78143% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.59051 |
5.00 | ₩2.95 |
10.00 | ₩5.91 |
50.00 | ₩29.53 |
100.00 | ₩59.05 |
250.00 | ₩147.63 |
500.00 | ₩295.26 |
1000.00 | ₩590.51 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 1.69344 |
₩5.00 | 8.4672 |
₩10.00 | 16.9344 |
₩50.00 | 84.672 |
₩100.00 | 169.344 |
₩250.00 | 423.35999 |
₩500.00 | 846.71998 |
₩1.00K | 1,693.43995 |
Được tài trợ
Được tài trợ