1 XEGLD đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 XOXNO Staked EGLD (XEGLD)?

Chuyển thành

XOXNO Staked EGLD
XEGLD
1 XEGLD = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho XEGLD đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XEGLD thành 20,76 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 20,76 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XEGLD sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:17 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XEGLD đến KRW đứng ở 23,00 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 20,22 N VND. KRW giá dao động bởi 0,17343% trong một giờ qua và thay đổi bởi -2,17 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

1,43 T VND

Khối lượng (24 giờ)

12,09 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

68,87 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá XOXNO Staked EGLD là gì?

Tìm hiểu giá trị của XOXNO Staked EGLD trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 XEGLD sang KRW

Ngày1 XEGLD sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
20,51 N VND
-251,59 VND
-1,23%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
22,97 N VND
2,21 N VND
9,64%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
23,12 N VND
2,36 N VND
10,22%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
21,44 N VND
682,42 VND
3,18%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
21,74 N VND
977,57 VND
4,50%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
20,81 N VND
47,64 VND
0,22896%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
21,48 N VND
718,85 VND
3,35%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
22,62 N VND
1,86 N VND
8,24%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
22,26 N VND
1,50 N VND
6,72%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
21,56 N VND
800,46 VND
3,71%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
22,06 N VND
1,30 N VND
5,89%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
23,95 N VND
3,19 N VND
13,33%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
23,00 N VND
2,24 N VND
9,75%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
21,58 N VND
821,16 VND
3,81%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
22,96 N VND
2,20 N VND
9,59%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
23,29 N VND
2,53 N VND
10,88%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
22,26 N VND
1,50 N VND
6,74%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
21,91 N VND
1,15 N VND
5,23%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
20,78 N VND
15,85 VND
0,07628%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
20,37 N VND
-390,04 VND
-1,91%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
21,38 N VND
617,24 VND
2,89%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
20,61 N VND
-150,58 VND
-0,73065%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
19,61 N VND
-1,15 N VND
-5,87%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
19,97 N VND
-792,11 VND
-3,97%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
20,52 N VND
-235,54 VND
-1,15%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
21,76 N VND
1,00 N VND
4,60%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
22,28 N VND
1,52 N VND
6,84%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
22,58 N VND
1,82 N VND
8,04%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
24,43 N VND
3,67 N VND
15,03%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
23,55 N VND
2,79 N VND
11,84%

XEGLD sang KRW

xegld XOXNO Staked EGLD KRW
1.00
₩20.76K
5.00
₩103.80K
10.00
₩207.60K
50.00
₩1.04M
100.00
₩2.08M
250.00
₩5.19M
500.00
₩10.38M
1000.00
₩20.76M

KRW sang XEGLD

KRWxegld XOXNO Staked EGLD
₩1.00
0.0₍₄₎4816
₩5.00
0.00024
₩10.00
0.00048
₩50.00
0.00241
₩100.00
0.00482
₩250.00
0.01204
₩500.00
0.02408
₩1.00K
0.04817

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi