Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XP thành 0,0₍₄₎2803 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎2803 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XP sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:18 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XP đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎2967 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎279 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₅₎1208 VND trong 24 giờ qua
28,03 N VND
40,19 VND
1,00 T VND
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,03164% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,51% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,77% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 17,79% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 17,35% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,80% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,38% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,67% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,01% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,29% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,69% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,03% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,56% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,63% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,18% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,38% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,63% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 11,55% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 13,74% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 13,43% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 16,06% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 16,14% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 10,84% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 13,36% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 16,59% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 19,46% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 19,04% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 13,13% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 10,76% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₄₎2803 |
5.00 | €0.00014 |
10.00 | €0.00028 |
50.00 | €0.0014 |
100.00 | €0.0028 |
250.00 | €0.00701 |
500.00 | €0.01402 |
1000.00 | €0.02803 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 35,676.06136 |
€5.00 | 178,380.30681 |
€10.00 | 356,760.61363 |
€50.00 | 1,783,803.06814 |
€100.00 | 3,567,606.13628 |
€250.00 | 8,919,015.34071 |
€500.00 | 17,838,030.68141 |
€1.00K | 35,676,061.36283 |
Được tài trợ
Được tài trợ