Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XPS thành 0,94204 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,94204 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XPS sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:56 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XPS đến KRW đứng ở 0,94656 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,93201 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00451 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
1,65 N VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm nay | 0,94 VND | 0,00 VND | 0,02154% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm qua | 0,94 VND | -0,00 VND | -0,0₍₄₎4286% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,47 VND | -0,47 VND | -99,81% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,47 VND | -0,47 VND | -100,09% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,95 VND | 0,01 VND | 1,03% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,95 VND | 0,01 VND | 0,67733% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,96 VND | 0,01 VND | 1,41% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,96 VND | 0,01 VND | 1,47% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,96 VND | 0,02 VND | 1,62% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,96 VND | 0,02 VND | 1,66% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,96 VND | 0,02 VND | 1,58% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,96 VND | 0,02 VND | 2,35% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,96 VND | 0,02 VND | 1,85% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,96 VND | 0,01 VND | 1,39% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,96 VND | 0,02 VND | 1,64% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,95 VND | 0,01 VND | 1,26% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,96 VND | 0,01 VND | 1,49% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,96 VND | 0,02 VND | 1,71% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,95 VND | 0,01 VND | 0,69642% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,95 VND | 0,00 VND | 0,50181% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,95 VND | 0,01 VND | 0,93849% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,96 VND | 0,02 VND | 1,63% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,95 VND | 0,01 VND | 1,33% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,96 VND | 0,02 VND | 2,07% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,96 VND | 0,02 VND | 1,60% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,95 VND | 0,01 VND | 1,29% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.94204 |
5.00 | ₩4.71 |
10.00 | ₩9.42 |
50.00 | ₩47.10 |
100.00 | ₩94.20 |
250.00 | ₩235.51 |
500.00 | ₩471.02 |
1000.00 | ₩942.04 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 1.06152 |
₩5.00 | 5.30762 |
₩10.00 | 10.61525 |
₩50.00 | 53.07625 |
₩100.00 | 106.15249 |
₩250.00 | 265.38123 |
₩500.00 | 530.76246 |
₩1.00K | 1,061.52492 |
Được tài trợ
Được tài trợ