1 XPE đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Xpense (XPE)?

Chuyển thành

Xpense
XPE
1 XPE = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho XPE đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XPE thành 0,55758 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,55758 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XPE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 17:16 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XPE đến KRW đứng ở 0,55844 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,55696 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0002 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

11,61 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

0,55758 VND

Nguồn cung lưu hành

20,83 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Xpense là gì?

Tìm hiểu giá trị của Xpense trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 XPE sang KRW

Ngày1 XPE sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm nay
0,56 VND
-0,00 VND
-0,03961%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
0,97 VND
0,41 VND
42,29%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,97 VND
0,41 VND
42,50%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
2,08 VND
1,53 VND
73,24%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
2,08 VND
1,53 VND
73,24%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
1,67 VND
1,11 VND
66,55%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,52 VND
-0,03 VND
-6,41%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
15,52 VND
14,96 VND
96,41%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
15,54 VND
14,98 VND
96,41%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
2,79 VND
2,24 VND
80,04%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
58,13 VND
57,58 VND
99,04%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
58,13 VND
57,57 VND
99,04%

XPE sang KRW

xpe Xpense KRW
1.00
₩0.55758
5.00
₩2.79
10.00
₩5.58
50.00
₩27.88
100.00
₩55.76
250.00
₩139.40
500.00
₩278.79
1000.00
₩557.58

KRW sang XPE

KRWxpe Xpense
₩1.00
1.79346
₩5.00
8.96731
₩10.00
17.93461
₩50.00
89.67307
₩100.00
179.34614
₩250.00
448.36535
₩500.00
896.7307
₩1.00K
1,793.4614

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi