1 XRGB đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 XRGB (XRGB)?

Chuyển thành

XRGB
XRGB
1 XRGB = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho XRGB đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XRGB thành 13,14 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 13,14 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XRGB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:37 15/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XRGB đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

4,00 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá XRGB là gì?

Tìm hiểu giá trị của XRGB trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 XRGB sang KRW

Ngày1 XRGB sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
Hôm nay
13,14 VND
-0,00 VND
-0,00329%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
Hôm qua
13,14 VND
-0,00 VND
-0,00329%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
67,91 VND
54,77 VND
80,65%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
18,91 VND
5,77 VND
30,51%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
19,01 VND
5,87 VND
30,88%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
18,89 VND
5,75 VND
30,43%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
16,91 VND
3,77 VND
22,31%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
17,16 VND
4,02 VND
23,43%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
17,37 VND
4,23 VND
24,35%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
17,34 VND
4,20 VND
24,22%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
17,79 VND
4,65 VND
26,15%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
18,26 VND
5,12 VND
28,04%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
18,28 VND
5,14 VND
28,11%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
17,04 VND
3,90 VND
22,89%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
17,03 VND
3,89 VND
22,86%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
18,08 VND
4,94 VND
27,32%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
17,98 VND
4,84 VND
26,93%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
16,35 VND
3,21 VND
19,64%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
17,00 VND
3,86 VND
22,70%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
17,00 VND
3,86 VND
22,70%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
17,83 VND
4,69 VND
26,32%

XRGB sang KRW

xrgb XRGB KRW
1.00
₩13.14
5.00
₩65.70
10.00
₩131.40
50.00
₩657.00
100.00
₩1.31K
250.00
₩3.29K
500.00
₩6.57K
1000.00
₩13.14K

KRW sang XRGB

KRWxrgb XRGB
₩1.00
0.0761
₩5.00
0.38052
₩10.00
0.76104
₩50.00
3.80518
₩100.00
7.61035
₩250.00
19.02588
₩500.00
38.05175
₩1.00K
76.1035

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi