1 XROW đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 XROW (XROW)?

Chuyển thành

XROW
XROW
1 XROW = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho XROW đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XROW thành 0,00306 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00306 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XROW sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:33 08/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XROW đến EUR đứng ở 0,00308 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00306 VND. EUR giá dao động bởi -0,08984% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎2075 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

7,25 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá XROW là gì?

Tìm hiểu giá trị của XROW trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 XROW sang EUR

Ngày1 XROW sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,11009%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,35013%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,02%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,16%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,40%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,15%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,01%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,59%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,51%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,29%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,07%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,59%
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,92393%

XROW sang EUR

xrow XROW EUR
1.00
€0.00306
5.00
€0.01528
10.00
€0.03056
50.00
€0.15282
100.00
€0.30565
250.00
€0.76412
500.00
€1.53
1000.00
€3.06

EUR sang XROW

EURxrow XROW
€1.00
327.17267
€5.00
1,635.86336
€10.00
3,271.72672
€50.00
16,358.6336
€100.00
32,717.26719
€250.00
81,793.16798
€500.00
163,586.33596
€1.00K
327,172.67192

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi