1 XROW đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 XROW (XROW)?

Chuyển thành

XROW
XROW
1 XROW = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho XROW đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XROW thành 4,74 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 4,74 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XROW sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:30 08/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XROW đến KRW đứng ở 4,77 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 4,74 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,02697 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

11,25 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá XROW là gì?

Tìm hiểu giá trị của XROW trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 XROW sang KRW

Ngày1 XROW sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
Hôm nay
4,74 VND
0,00 VND
0,10197%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
4,80 VND
0,06 VND
1,33%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
4,85 VND
0,11 VND
2,24%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
4,85 VND
0,11 VND
2,33%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
4,86 VND
0,12 VND
2,57%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
4,82 VND
0,08 VND
1,74%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
5,07 VND
0,33 VND
6,56%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
5,05 VND
0,31 VND
6,11%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
4,99 VND
0,25 VND
4,96%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
5,06 VND
0,32 VND
6,36%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
5,06 VND
0,32 VND
6,36%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
4,93 VND
0,19 VND
3,81%
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025
4,84 VND
0,10 VND
2,16%

XROW sang KRW

xrow XROW KRW
1.00
₩4.74
5.00
₩23.70
10.00
₩47.40
50.00
₩237.00
100.00
₩474.00
250.00
₩1.19K
500.00
₩2.37K
1000.00
₩4.74K

KRW sang XROW

KRWxrow XROW
₩1.00
0.21097
₩5.00
1.05485
₩10.00
2.1097
₩50.00
10.54852
₩100.00
21.09705
₩250.00
52.74262
₩500.00
105.48523
₩1.00K
210.97046

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi