Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $XAI thành 0,00148 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00148 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $XAI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:40 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $XAI đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
14,84 N VND
86,93 VND
10,00 Tr VND
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,35552% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,00019% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,13% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,03533% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,54% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,20% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,16% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -15,88% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -18,55% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -27,54% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -26,67% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -31,76% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -34,05% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -25,69% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -10,43% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,10% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,51% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,00% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,31% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,23% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -11,73% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -11,74% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,17% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,28% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,03% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,02% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.00148 |
5.00 | €0.00742 |
10.00 | €0.01484 |
50.00 | €0.07421 |
100.00 | €0.14841 |
250.00 | €0.37103 |
500.00 | €0.74205 |
1000.00 | €1.48 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 673.80904 |
€5.00 | 3,369.04521 |
€10.00 | 6,738.09043 |
€50.00 | 33,690.45213 |
€100.00 | 67,380.90425 |
€250.00 | 168,452.26063 |
€500.00 | 336,904.52126 |
€1.00K | 673,809.04252 |
Được tài trợ
Được tài trợ