Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $XAI thành 2,40 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 2,40 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $XAI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:40 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $XAI đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
24,04 Tr VND
140,81 N VND
10,00 Tr VND
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 Hôm nay | 2,40 VND | 0,00 VND | 0,17685% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm qua | 2,40 VND | 0,00 VND | 0,17393% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 2,48 VND | 0,08 VND | 3,07% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 2,40 VND | -0,00 VND | -0,01948% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 2,23 VND | -0,17 VND | -7,64% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 2,24 VND | -0,16 VND | -7,17% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 2,22 VND | -0,18 VND | -8,11% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 2,07 VND | -0,33 VND | -15,86% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 2,03 VND | -0,37 VND | -18,46% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 1,88 VND | -0,52 VND | -27,65% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 1,88 VND | -0,52 VND | -27,46% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 1,81 VND | -0,59 VND | -32,47% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 1,78 VND | -0,62 VND | -34,66% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 1,90 VND | -0,50 VND | -26,22% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 2,14 VND | -0,26 VND | -12,02% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 2,19 VND | -0,21 VND | -9,76% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 2,24 VND | -0,16 VND | -7,35% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 2,26 VND | -0,14 VND | -6,42% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 2,31 VND | -0,09 VND | -3,70% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 2,31 VND | -0,09 VND | -3,71% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 2,14 VND | -0,26 VND | -12,02% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 2,15 VND | -0,25 VND | -11,62% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 2,24 VND | -0,16 VND | -6,94% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 2,28 VND | -0,12 VND | -5,28% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 2,27 VND | -0,13 VND | -5,95% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 2,26 VND | -0,14 VND | -5,98% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩2.40 |
5.00 | ₩12.00 |
10.00 | ₩24.00 |
50.00 | ₩120.00 |
100.00 | ₩240.00 |
250.00 | ₩600.00 |
500.00 | ₩1.20K |
1000.00 | ₩2.40K |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 0.41667 |
₩5.00 | 2.08333 |
₩10.00 | 4.16667 |
₩50.00 | 20.83333 |
₩100.00 | 41.66667 |
₩250.00 | 104.16667 |
₩500.00 | 208.33333 |
₩1.00K | 416.66667 |
Được tài trợ
Được tài trợ