1 XTTA đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 XTTA (XTTA)?

Chuyển thành

XTTA
XTTA
1 XTTA = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho XTTA đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XTTA thành 445,49 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 445,49 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XTTA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 23:09 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XTTA đến KRW đứng ở 450,67 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 443,45 VND. KRW giá dao động bởi 0,18099% trong một giờ qua và thay đổi bởi -4,63 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

4,89 T VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá XTTA là gì?

Tìm hiểu giá trị của XTTA trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 XTTA sang KRW

Ngày1 XTTA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm nay
443,58 VND
-1,91 VND
-0,43056%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm qua
451,18 VND
5,69 VND
1,26%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
452,56 VND
7,07 VND
1,56%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
452,59 VND
7,10 VND
1,57%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
455,03 VND
9,54 VND
2,10%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
445,08 VND
-0,41 VND
-0,0919%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
440,74 VND
-4,75 VND
-1,08%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
416,12 VND
-29,37 VND
-7,06%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
426,50 VND
-18,99 VND
-4,45%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
422,77 VND
-22,72 VND
-5,37%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
420,51 VND
-24,98 VND
-5,94%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
432,48 VND
-13,01 VND
-3,01%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
415,10 VND
-30,39 VND
-7,32%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
443,69 VND
-1,80 VND
-0,40656%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
444,40 VND
-1,09 VND
-0,24536%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
441,51 VND
-3,98 VND
-0,90258%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
447,86 VND
2,37 VND
0,5288%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
447,19 VND
1,70 VND
0,37907%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
444,13 VND
-1,36 VND
-0,30695%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
437,52 VND
-7,97 VND
-1,82%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
435,89 VND
-9,60 VND
-2,20%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
435,09 VND
-10,40 VND
-2,39%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
443,42 VND
-2,07 VND
-0,46605%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
442,81 VND
-2,68 VND
-0,60588%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
455,23 VND
9,74 VND
2,14%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
452,42 VND
6,93 VND
1,53%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
438,98 VND
-6,51 VND
-1,48%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
440,93 VND
-4,56 VND
-1,03%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
429,70 VND
-15,79 VND
-3,67%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
430,15 VND
-15,34 VND
-3,57%

XTTA sang KRW

xtta XTTA KRW
1.00
₩445.49
5.00
₩2.23K
10.00
₩4.45K
50.00
₩22.27K
100.00
₩44.55K
250.00
₩111.37K
500.00
₩222.75K
1000.00
₩445.49K

KRW sang XTTA

KRWxtta XTTA
₩1.00
0.00224
₩5.00
0.01122
₩10.00
0.02245
₩50.00
0.11224
₩100.00
0.22447
₩250.00
0.56118
₩500.00
1.12236
₩1.00K
2.24472

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi