1 XTTA đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 XTTA (XTTA)?

Chuyển thành

XTTA
XTTA
1 XTTA = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho XTTA đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XTTA thành 444,45 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 444,45 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XTTA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:37 15/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XTTA đến KRW đứng ở 446,13 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 435,13 VND. KRW giá dao động bởi 0,26397% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,90351 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

1,62 T VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá XTTA là gì?

Tìm hiểu giá trị của XTTA trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 XTTA sang KRW

Ngày1 XTTA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
Hôm nay
440,18 VND
-4,27 VND
-0,96912%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
Hôm qua
440,71 VND
-3,74 VND
-0,84837%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
442,45 VND
-2,00 VND
-0,45202%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
447,69 VND
3,24 VND
0,7228%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
447,24 VND
2,79 VND
0,62438%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
445,46 VND
1,01 VND
0,22761%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
444,64 VND
0,19 VND
0,04198%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
444,19 VND
-0,26 VND
-0,05915%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
444,31 VND
-0,14 VND
-0,03047%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
446,90 VND
2,45 VND
0,54755%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
442,12 VND
-2,33 VND
-0,52804%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
450,24 VND
5,79 VND
1,29%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
455,55 VND
11,10 VND
2,44%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
455,89 VND
11,44 VND
2,51%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
453,43 VND
8,98 VND
1,98%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
455,21 VND
10,76 VND
2,36%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
452,62 VND
8,17 VND
1,80%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
452,52 VND
8,07 VND
1,78%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
453,65 VND
9,20 VND
2,03%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
452,07 VND
7,62 VND
1,68%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
450,77 VND
6,32 VND
1,40%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
449,08 VND
4,63 VND
1,03%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
446,64 VND
2,19 VND
0,49026%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
460,45 VND
16,00 VND
3,48%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
452,63 VND
8,18 VND
1,81%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
458,93 VND
14,48 VND
3,15%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
458,76 VND
14,31 VND
3,12%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
460,72 VND
16,27 VND
3,53%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
459,90 VND
15,45 VND
3,36%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
459,42 VND
14,97 VND
3,26%

XTTA sang KRW

xtta XTTA KRW
1.00
₩444.45
5.00
₩2.22K
10.00
₩4.44K
50.00
₩22.22K
100.00
₩44.45K
250.00
₩111.11K
500.00
₩222.23K
1000.00
₩444.45K

KRW sang XTTA

KRWxtta XTTA
₩1.00
0.00225
₩5.00
0.01125
₩10.00
0.0225
₩50.00
0.1125
₩100.00
0.225
₩250.00
0.56249
₩500.00
1.12499
₩1.00K
2.24997

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi