1 XYRA đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 XyraDAO by VIRTUALS (XYRA)?

Chuyển thành

XyraDAO by VIRTUALS
XYRA
1 XYRA = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho XYRA đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XYRA thành 0,0₍₄₎1647 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎1647 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XYRA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:22 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XYRA đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎1747 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎141 VND. EUR giá dao động bởi -0,01674% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₅₎209 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

8,07 N VND

Khối lượng (24 giờ)

711,28 VND

Nguồn cung lưu hành

489,76 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá XyraDAO by VIRTUALS là gì?

Tìm hiểu giá trị của XyraDAO by VIRTUALS trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 XYRA sang EUR

Ngày1 XYRA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-9,23%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
2,37%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,23%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,45%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,73%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,93%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,41%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,67%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,51%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-12,60%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-21,41%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-14,52%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,51834%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,52%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,89%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,79%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,44%

XYRA sang EUR

xyra XyraDAO by VIRTUALS EUR
1.00
€0.0₍₄₎1647
5.00
€0.0₍₄₎8235
10.00
€0.00016
50.00
€0.00082
100.00
€0.00165
250.00
€0.00412
500.00
€0.00824
1000.00
€0.01647

EUR sang XYRA

EURxyra XyraDAO by VIRTUALS
€1.00
60,716.45416
€5.00
303,582.2708
€10.00
607,164.54159
€50.00
3,035,822.70795
€100.00
6,071,645.41591
€250.00
15,179,113.53977
€500.00
30,358,227.07954
€1.00K
60,716,454.15908

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi