1 XYRO đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 XYRO (XYRO)?

Chuyển thành

XYRO
XYRO
1 XYRO = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho XYRO đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XYRO thành 0,00222 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00222 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XYRO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:55 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XYRO đến EUR đứng ở 0,00236 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00206 VND. EUR giá dao động bởi 2,32% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0001 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

228,98 N VND

Khối lượng (24 giờ)

106,53 N VND

Nguồn cung lưu hành

103,67 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá XYRO là gì?

Tìm hiểu giá trị của XYRO trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 XYRO sang EUR

Ngày1 XYRO sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-2,82%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
8,37%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,00%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,93%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,43%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,78%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,12446%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,12%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,07%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
27,44%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
25,98%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,14%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,94163%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-24,47%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-39,36%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-38,35%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-39,49%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-73,68%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-142,98%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-174,83%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-172,72%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-179,48%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-176,37%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-173,49%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-177,26%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-178,83%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-182,27%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-184,85%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-187,93%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-189,29%

XYRO sang EUR

xyro XYRO EUR
1.00
€0.00222
5.00
€0.01109
10.00
€0.02218
50.00
€0.11088
100.00
€0.22177
250.00
€0.55442
500.00
€1.11
1000.00
€2.22

EUR sang XYRO

EURxyro XYRO
€1.00
450.91965
€5.00
2,254.59825
€10.00
4,509.19651
€50.00
22,545.98253
€100.00
45,091.96506
€250.00
112,729.91266
€500.00
225,459.82531
€1.00K
450,919.65063

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi