Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XYXYX thành 84,05 N VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 84,05 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XYXYX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 00:44 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XYXYX đến JPY đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
171,38 N VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm qua | 80,92 N VND | -3,13 N VND | -3,87% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 80,99 N VND | -3,06 N VND | -3,78% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 84,34 N VND | 292,66 VND | 0,34698% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 83,68 N VND | -367,75 VND | -0,43945% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 83,91 N VND | -136,03 VND | -0,16211% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 90,20 N VND | 6,15 N VND | 6,82% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 90,42 N VND | 6,37 N VND | 7,04% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 83,88 N VND | -169,07 VND | -0,20156% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 82,37 N VND | -1,68 N VND | -2,04% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 82,82 N VND | -1,23 N VND | -1,49% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥84.05K |
5.00 | ¥420.26K |
10.00 | ¥840.51K |
50.00 | ¥4.20M |
100.00 | ¥8.41M |
250.00 | ¥21.01M |
500.00 | ¥42.03M |
1000.00 | ¥84.05M |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 0.0₍₄₎1189 |
¥5.00 | 0.0₍₄₎5948 |
¥10.00 | 0.00012 |
¥50.00 | 0.00059 |
¥100.00 | 0.00119 |
¥250.00 | 0.00297 |
¥500.00 | 0.00595 |
¥1.00K | 0.0119 |
Được tài trợ
Được tài trợ