1 YDR đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 YDragon (YDR)?

Chuyển thành

YDragon
YDR
1 YDR = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YDR đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YDR thành 0,47589 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,47589 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YDR sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:12 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YDR đến KRW đứng ở 0,75725 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,1613 VND. KRW giá dao động bởi -2,86% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,30145 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

59,86 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

540,41 N VND

Nguồn cung lưu hành

125,78 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá YDragon là gì?

Tìm hiểu giá trị của YDragon trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YDR sang KRW

Ngày1 YDR sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
Hôm nay
0,76 VND
0,28 VND
37,00%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm qua
0,14 VND
-0,33 VND
-231,61%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,14 VND
-0,33 VND
-233,80%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,14 VND
-0,33 VND
-232,76%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,17 VND
-0,30 VND
-173,03%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,17 VND
-0,30 VND
-173,58%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,17 VND
-0,30 VND
-173,95%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,17 VND
-0,30 VND
-173,51%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,17 VND
-0,30 VND
-173,12%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,17 VND
-0,30 VND
-172,43%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,17 VND
-0,31 VND
-181,77%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,17 VND
-0,31 VND
-181,13%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,17 VND
-0,31 VND
-186,30%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,16 VND
-0,31 VND
-190,31%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,12 VND
-0,35 VND
-282,38%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,12 VND
-0,35 VND
-281,81%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,12 VND
-0,35 VND
-281,15%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,12 VND
-0,35 VND
-281,15%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,12 VND
-0,35 VND
-280,77%

YDR sang KRW

ydr YDragon KRW
1.00
₩0.47589
5.00
₩2.38
10.00
₩4.76
50.00
₩23.79
100.00
₩47.59
250.00
₩118.97
500.00
₩237.95
1000.00
₩475.89

KRW sang YDR

KRWydr YDragon
₩1.00
2.10131
₩5.00
10.50654
₩10.00
21.01308
₩50.00
105.06541
₩100.00
210.13083
₩250.00
525.32707
₩500.00
1,050.65414
₩1.00K
2,101.30827

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi