1 YFI đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 yearn.finance (YFI)?

Chuyển thành

yearn.finance
YFI
1 YFI = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YFI đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YFI thành 4,75 N VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 4,75 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:40 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YFI đến EUR đứng ở 4,78 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 4,70 N VND. EUR giá dao động bởi -0,05624% trong một giờ qua và thay đổi bởi 17,44 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

160,76 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

13,13 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

33,83 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá yearn.finance là gì?

Tìm hiểu giá trị của yearn.finance trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YFI sang EUR

Ngày1 YFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm nay
4,75 N VND
-4,24 VND
-0,0893%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
4,62 N VND
-135,93 VND
-2,94%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
4,92 N VND
171,26 VND
3,48%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
5,05 N VND
295,98 VND
5,86%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
5,11 N VND
356,86 VND
6,98%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
4,66 N VND
-96,39 VND
-2,07%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
4,80 N VND
51,05 VND
1,06%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
4,59 N VND
-160,37 VND
-3,49%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
4,73 N VND
-21,04 VND
-0,44476%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
4,86 N VND
103,27 VND
2,13%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
4,83 N VND
73,58 VND
1,52%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
4,78 N VND
30,21 VND
0,63159%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
4,80 N VND
47,96 VND
0,99905%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
5,16 N VND
408,38 VND
7,91%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
5,03 N VND
278,89 VND
5,54%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
4,83 N VND
75,03 VND
1,55%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
5,03 N VND
275,45 VND
5,48%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
5,24 N VND
486,41 VND
9,29%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
4,80 N VND
47,01 VND
0,97952%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
4,70 N VND
-51,04 VND
-1,09%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
4,51 N VND
-245,05 VND
-5,44%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
4,49 N VND
-259,64 VND
-5,78%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
4,63 N VND
-127,08 VND
-2,75%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
4,42 N VND
-334,85 VND
-7,58%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
4,34 N VND
-412,19 VND
-9,50%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
4,38 N VND
-367,49 VND
-8,38%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
4,56 N VND
-194,12 VND
-4,26%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
4,77 N VND
17,08 VND
0,35819%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
4,71 N VND
-39,59 VND
-0,84002%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
4,71 N VND
-45,41 VND
-0,96485%

YFI sang EUR

yfi yearn.finance EUR
1.00
€4.75K
5.00
€23.76K
10.00
€47.52K
50.00
€237.61K
100.00
€475.22K
250.00
€1.19M
500.00
€2.38M
1000.00
€4.75M

EUR sang YFI

EURyfi yearn.finance
€1.00
0.00021
€5.00
0.00105
€10.00
0.0021
€50.00
0.01052
€100.00
0.02104
€250.00
0.05261
€500.00
0.10521
€1.00K
0.21043

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi