1 YFI đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 yearn.finance (YFI)?

Chuyển thành

yearn.finance
YFI
1 YFI = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YFI đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YFI thành 814,66 N VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 814,66 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:35 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YFI đến JPY đứng ở 821,20 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 807,24 N VND. JPY giá dao động bởi -0,10454% trong một giờ qua và thay đổi bởi 2,14 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

27,56 T VND

Khối lượng (24 giờ)

2,25 T VND

Nguồn cung lưu hành

33,83 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá yearn.finance là gì?

Tìm hiểu giá trị của yearn.finance trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YFI sang JPY

Ngày1 YFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm nay
815,03 N VND
364,55 VND
0,04473%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
792,68 N VND
-21,99 N VND
-2,77%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
849,08 N VND
34,42 N VND
4,05%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
869,63 N VND
54,96 N VND
6,32%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
880,37 N VND
65,70 N VND
7,46%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
802,19 N VND
-12,48 N VND
-1,56%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
824,36 N VND
9,70 N VND
1,18%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
789,77 N VND
-24,89 N VND
-3,15%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
816,45 N VND
1,78 N VND
0,21849%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
836,92 N VND
22,26 N VND
2,66%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
830,86 N VND
16,20 N VND
1,95%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
823,40 N VND
8,73 N VND
1,06%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
825,92 N VND
11,26 N VND
1,36%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
889,25 N VND
74,59 N VND
8,39%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
867,97 N VND
53,31 N VND
6,14%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
830,79 N VND
16,13 N VND
1,94%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
864,69 N VND
50,03 N VND
5,79%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
900,79 N VND
86,13 N VND
9,56%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
825,33 N VND
10,67 N VND
1,29%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
805,86 N VND
-8,80 N VND
-1,09%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
773,83 N VND
-40,84 N VND
-5,28%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
767,43 N VND
-47,23 N VND
-6,15%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
785,83 N VND
-28,84 N VND
-3,67%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
754,08 N VND
-60,58 N VND
-8,03%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
741,36 N VND
-73,31 N VND
-9,89%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
749,22 N VND
-65,45 N VND
-8,74%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
785,27 N VND
-29,40 N VND
-3,74%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
813,68 N VND
-984,07 VND
-0,12094%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
808,12 N VND
-6,55 N VND
-0,81028%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
810,64 N VND
-4,02 N VND
-0,49585%

YFI sang JPY

yfi yearn.finance ¥ JPY
1.00
¥814.66K
5.00
¥4.07M
10.00
¥8.15M
50.00
¥40.73M
100.00
¥81.47M
250.00
¥203.67M
500.00
¥407.33M
1000.00
¥814.66M

JPY sang YFI

¥ JPYyfi yearn.finance
¥1.00
0.0₍₅₎1227
¥5.00
0.0₍₅₎6137
¥10.00
0.0₍₄₎1227
¥50.00
0.0₍₄₎6137
¥100.00
0.00012
¥250.00
0.00031
¥500.00
0.00061
¥1.00K
0.00123

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi