1 YFI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 yearn.finance (YFI)?

Chuyển thành

yearn.finance
YFI
1 YFI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YFI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YFI thành 7,70 Tr VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 7,70 Tr VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:40 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YFI đến KRW đứng ở 7,76 Tr VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 7,62 Tr VND. KRW giá dao động bởi -0,1014% trong một giờ qua và thay đổi bởi 14,09 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

260,55 T VND

Khối lượng (24 giờ)

21,25 T VND

Nguồn cung lưu hành

33,83 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá yearn.finance là gì?

Tìm hiểu giá trị của yearn.finance trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YFI sang KRW

Ngày1 YFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm nay
7,71 Tr VND
7,93 N VND
0,10283%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
7,45 Tr VND
-248,70 N VND
-3,34%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
7,98 Tr VND
277,92 N VND
3,48%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
8,19 Tr VND
489,59 N VND
5,98%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
8,29 Tr VND
590,13 N VND
7,12%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
7,57 Tr VND
-127,89 N VND
-1,69%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
7,82 Tr VND
121,55 N VND
1,55%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
7,44 Tr VND
-258,54 N VND
-3,47%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
7,66 Tr VND
-39,09 N VND
-0,51022%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
7,90 Tr VND
193,68 N VND
2,45%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
7,85 Tr VND
144,20 N VND
1,84%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
7,78 Tr VND
73,69 N VND
0,94773%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
7,77 Tr VND
65,81 N VND
0,84727%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
8,34 Tr VND
638,37 N VND
7,65%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
8,14 Tr VND
435,88 N VND
5,36%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
7,80 Tr VND
97,52 N VND
1,25%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
8,13 Tr VND
431,55 N VND
5,31%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
8,48 Tr VND
773,89 N VND
9,13%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
7,76 Tr VND
61,25 N VND
0,78901%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
7,61 Tr VND
-93,38 N VND
-1,23%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
7,28 Tr VND
-419,00 N VND
-5,75%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
7,22 Tr VND
-481,24 N VND
-6,67%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
7,41 Tr VND
-292,40 N VND
-3,95%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
7,11 Tr VND
-595,84 N VND
-8,39%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
6,99 Tr VND
-714,46 N VND
-10,23%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
7,06 Tr VND
-640,35 N VND
-9,07%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
7,27 Tr VND
-434,87 N VND
-5,98%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
7,60 Tr VND
-105,41 N VND
-1,39%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
7,56 Tr VND
-140,70 N VND
-1,86%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
7,58 Tr VND
-119,47 N VND
-1,58%

YFI sang KRW

yfi yearn.finance KRW
1.00
₩7.70M
5.00
₩38.51M
10.00
₩77.01M
50.00
₩385.07M
100.00
₩770.14M
250.00
₩1.93B
500.00
₩3.85B
1000.00
₩7.70B

KRW sang YFI

KRWyfi yearn.finance
₩1.00
0.0₍₆₎1298
₩5.00
0.0₍₆₎6492
₩10.00
0.0₍₅₎1298
₩50.00
0.0₍₅₎6492
₩100.00
0.0₍₄₎1298
₩250.00
0.0₍₄₎3246
₩500.00
0.0₍₄₎6492
₩1.00K
0.00013

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi