1 YFI đến USD Máy tính - Bao nhiêu Đô la mỹ (USD) là 1 yearn.finance (YFI)?

Chuyển thành

yearn.finance
YFI
1 YFI = 0,00 USD USD
USD

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YFI đến USD

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YFI thành 5,47 N VND USD. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 5,47 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:20 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YFI đến USD đứng ở 5,56 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 5,45 N VND. USD giá dao động bởi 0,29269% trong một giờ qua và thay đổi bởi -6,79 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

184,45 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

16,20 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

33,83 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá yearn.finance là gì?

Tìm hiểu giá trị của yearn.finance trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YFI sang USD

Ngày1 YFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
5,49 N VND
17,49 VND
0,3188%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
5,36 N VND
-108,37 VND
-2,02%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
5,77 N VND
296,02 VND
5,13%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
5,92 N VND
447,65 VND
7,56%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
5,99 N VND
520,28 VND
8,69%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
5,41 N VND
-62,55 VND
-1,16%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
5,60 N VND
126,34 VND
2,26%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
5,35 N VND
-124,27 VND
-2,32%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
5,52 N VND
48,77 VND
0,88376%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
5,68 N VND
214,23 VND
3,77%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
5,65 N VND
178,66 VND
3,16%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
5,60 N VND
127,90 VND
2,28%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
5,59 N VND
122,63 VND
2,19%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
6,04 N VND
574,44 VND
9,50%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
5,88 N VND
406,17 VND
6,91%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
5,61 N VND
137,70 VND
2,46%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
5,86 N VND
386,21 VND
6,60%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
6,10 N VND
632,89 VND
10,37%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
5,59 N VND
119,74 VND
2,14%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
5,49 N VND
19,48 VND
0,35489%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
5,26 N VND
-213,26 VND
-4,06%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
5,20 N VND
-265,90 VND
-5,11%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
5,36 N VND
-110,51 VND
-2,06%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
5,12 N VND
-354,13 VND
-6,92%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
5,03 N VND
-439,75 VND
-8,74%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
5,08 N VND
-386,40 VND
-7,60%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
5,20 N VND
-265,37 VND
-5,10%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
5,45 N VND
-18,90 VND
-0,34679%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
5,44 N VND
-25,45 VND
-0,46742%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
5,46 N VND
-12,46 VND
-0,22829%

YFI sang USD

yfi yearn.finance $ USD
1.00
$5.47K
5.00
$27.35K
10.00
$54.70K
50.00
$273.49K
100.00
$546.98K
250.00
$1.37M
500.00
$2.73M
1000.00
$5.47M

USD sang YFI

$ USDyfi yearn.finance
$1.00
0.00018
$5.00
0.00091
$10.00
0.00183
$50.00
0.00914
$100.00
0.01828
$250.00
0.04571
$500.00
0.09141
$1.00K
0.18282

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi