1 YFI đến VND Máy tính - Bao nhiêu Đồng việt nam (VND) là 1 yearn.finance (YFI)?

Chuyển thành

yearn.finance
YFI
1 YFI = 0,00 VND VND
VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YFI đến VND

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YFI thành 145,64 Tr VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 145,64 Tr VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:38 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YFI đến VND đứng ở 146,65 Tr VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 143,80 Tr VND. VND giá dao động bởi -0,20821% trong một giờ qua và thay đổi bởi 686,79 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

4,93 NT VND

Khối lượng (24 giờ)

401,41 T VND

Nguồn cung lưu hành

33,83 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá yearn.finance là gì?

Tìm hiểu giá trị của yearn.finance trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YFI sang VND

Ngày1 YFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm nay
145,72 Tr VND
84,96 N VND
0,0583%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
141,04 Tr VND
-4,60 Tr VND
-3,26%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
151,93 Tr VND
6,29 Tr VND
4,14%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
155,88 Tr VND
10,24 Tr VND
6,57%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
157,79 Tr VND
12,15 Tr VND
7,70%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
142,94 Tr VND
-2,70 Tr VND
-1,89%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
147,52 Tr VND
1,88 Tr VND
1,27%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
140,65 Tr VND
-4,99 Tr VND
-3,54%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
145,09 Tr VND
-546,76 N VND
-0,37683%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
149,33 Tr VND
3,69 Tr VND
2,47%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
148,39 Tr VND
2,75 Tr VND
1,85%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
147,06 Tr VND
1,42 Tr VND
0,964%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
146,86 Tr VND
1,22 Tr VND
0,83335%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
158,84 Tr VND
13,20 Tr VND
8,31%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
154,25 Tr VND
8,61 Tr VND
5,58%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
147,10 Tr VND
1,46 Tr VND
0,99413%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
153,56 Tr VND
7,92 Tr VND
5,16%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
160,03 Tr VND
14,39 Tr VND
8,99%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
146,57 Tr VND
933,89 N VND
0,63714%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
143,89 Tr VND
-1,75 Tr VND
-1,22%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
137,91 Tr VND
-7,73 Tr VND
-5,61%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
136,57 Tr VND
-9,07 Tr VND
-6,64%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
140,28 Tr VND
-5,36 Tr VND
-3,82%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
134,13 Tr VND
-11,51 Tr VND
-8,58%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
131,88 Tr VND
-13,76 Tr VND
-10,43%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
133,28 Tr VND
-12,36 Tr VND
-9,27%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
136,35 Tr VND
-9,29 Tr VND
-6,81%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
142,83 Tr VND
-2,81 Tr VND
-1,97%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
142,75 Tr VND
-2,89 Tr VND
-2,03%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
143,02 Tr VND
-2,62 Tr VND
-1,83%

YFI sang VND

yfi yearn.finance VND
1.00
₫145.64M
5.00
₫728.20M
10.00
₫1.46B
50.00
₫7.28B
100.00
₫14.56B
250.00
₫36.41B
500.00
₫72.82B
1000.00
₫145.64B

VND sang YFI

VNDyfi yearn.finance
₫1.00
0.0₍₈₎6866
₫5.00
0.0₍₇₎3433
₫10.00
0.0₍₇₎6866
₫50.00
0.0₍₆₎3433
₫100.00
0.0₍₆₎6866
₫250.00
0.0₍₅₎1716
₫500.00
0.0₍₅₎3433
₫1.00K
0.0₍₅₎6866

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi