1 YEL đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Yel.Finance (YEL)?

Chuyển thành

Yel.Finance
YEL
1 YEL = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YEL đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YEL thành 0,00067 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00067 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YEL sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:16 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YEL đến EUR đứng ở 0,00069 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00067 VND. EUR giá dao động bởi -0,47555% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎2496 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

188,08 N VND

Khối lượng (24 giờ)

62,14 VND

Nguồn cung lưu hành

280,74 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Yel.Finance là gì?

Tìm hiểu giá trị của Yel.Finance trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YEL sang EUR

Ngày1 YEL sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,78586%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
3,09%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,40%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,87%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,78%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,78%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,04%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,70%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,66%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,62%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,56%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,02%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,33%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,81%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,63%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,43%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,41%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,63%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,70%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,56%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,72%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,94%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,81%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,62%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,17%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,66%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,08%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,99%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,35%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,89%

YEL sang EUR

yel Yel.Finance EUR
1.00
€0.00067
5.00
€0.00335
10.00
€0.00669
50.00
€0.03346
100.00
€0.06693
250.00
€0.16732
500.00
€0.33463
1000.00
€0.66926

EUR sang YEL

EURyel Yel.Finance
€1.00
1,494.18761
€5.00
7,470.93805
€10.00
14,941.8761
€50.00
74,709.38051
€100.00
149,418.76102
€250.00
373,546.90255
€500.00
747,093.8051
€1.00K
1,494,187.6102

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi