1 YEL đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Yel.Finance (YEL)?

Chuyển thành

Yel.Finance
YEL
1 YEL = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YEL đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YEL thành 1,09 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,09 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YEL sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:16 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YEL đến KRW đứng ở 1,13 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,08 VND. KRW giá dao động bởi -0,47555% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,04074 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

305,18 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

100,82 N VND

Nguồn cung lưu hành

280,74 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Yel.Finance là gì?

Tìm hiểu giá trị của Yel.Finance trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YEL sang KRW

Ngày1 YEL sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm nay
1,09 VND
0,01 VND
0,77797%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm qua
1,12 VND
0,03 VND
3,10%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
1,14 VND
0,05 VND
4,63%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
1,20 VND
0,11 VND
9,20%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
1,13 VND
0,04 VND
3,69%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
1,10 VND
0,02 VND
1,57%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
1,21 VND
0,12 VND
10,22%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
1,15 VND
0,07 VND
5,88%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
1,11 VND
0,02 VND
1,85%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
1,11 VND
0,03 VND
2,34%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
1,24 VND
0,15 VND
12,20%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
1,07 VND
-0,02 VND
-1,43%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
1,03 VND
-0,06 VND
-5,80%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
1,16 VND
0,08 VND
6,52%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,07 VND
-0,02 VND
-1,93%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
1,03 VND
-0,06 VND
-5,77%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
1,04 VND
-0,05 VND
-4,69%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
1,02 VND
-0,06 VND
-6,08%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
1,02 VND
-0,07 VND
-6,73%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
1,23 VND
0,14 VND
11,53%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
1,25 VND
0,16 VND
13,15%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
1,22 VND
0,14 VND
11,24%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
1,25 VND
0,16 VND
13,15%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
1,23 VND
0,15 VND
11,90%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
1,24 VND
0,16 VND
12,55%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
1,13 VND
0,04 VND
3,65%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
1,23 VND
0,14 VND
11,44%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
1,30 VND
0,21 VND
16,22%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
1,23 VND
0,14 VND
11,49%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
1,26 VND
0,18 VND
14,01%

YEL sang KRW

yel Yel.Finance KRW
1.00
₩1.09
5.00
₩5.43
10.00
₩10.86
50.00
₩54.30
100.00
₩108.60
250.00
₩271.50
500.00
₩543.00
1000.00
₩1.09K

KRW sang YEL

KRWyel Yel.Finance
₩1.00
0.92081
₩5.00
4.60405
₩10.00
9.2081
₩50.00
46.04052
₩100.00
92.08103
₩250.00
230.20258
₩500.00
460.40516
₩1.00K
920.81031

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi